Bản dịch của từ A cloud on the horizon trong tiếng Việt
A cloud on the horizon

A cloud on the horizon (Idiom)
The rising crime rates are a cloud on the horizon for our city.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng là một dấu hiệu đáng lo ngại cho thành phố.
There is not a cloud on the horizon for our community's safety.
Không có dấu hiệu nào đáng lo ngại cho sự an toàn của cộng đồng.
Is the lack of jobs a cloud on the horizon for families?
Liệu sự thiếu việc làm có phải là dấu hiệu đáng lo ngại cho các gia đình?
Một dấu hiệu cho thấy điều gì đó khó chịu đang đến.
An indication that something unpleasant is coming.
The rise in unemployment is a cloud on the horizon for society.
Sự gia tăng thất nghiệp là một dấu hiệu không tốt cho xã hội.
There isn't a cloud on the horizon for our community's growth.
Không có dấu hiệu xấu nào cho sự phát triển của cộng đồng chúng ta.
Is the increase in crime a cloud on the horizon for families?
Liệu sự gia tăng tội phạm có phải là dấu hiệu không tốt cho các gia đình?
Một dấu hiệu hoặc cảnh báo về một kết quả tiêu cực tiềm tàng.
A foreboding or warning about a potential negative outcome.
Rising crime rates are a cloud on the horizon for our community.
Tỷ lệ tội phạm tăng cao là một dấu hiệu xấu cho cộng đồng chúng ta.
There is not a cloud on the horizon regarding our social policies.
Không có dấu hiệu xấu nào về các chính sách xã hội của chúng ta.
Is poverty a cloud on the horizon for future generations?
Liệu nghèo đói có phải là một dấu hiệu xấu cho thế hệ tương lai không?