Bản dịch của từ A fact of life trong tiếng Việt
A fact of life

A fact of life (Noun)
Một thực tế và một phần không thể tránh khỏi của sự tồn tại hoặc cuộc sống.
A reality and an inevitable part of existence or living.
Unemployment is a fact of life in many cities today.
Thất nghiệp là một thực tế trong nhiều thành phố ngày nay.
Many people believe poverty is not a fact of life.
Nhiều người tin rằng nghèo đói không phải là một thực tế.
Is climate change a fact of life for future generations?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một thực tế cho các thế hệ tương lai không?
Unemployment is a fact of life in many urban areas today.
Tình trạng thất nghiệp là một thực tế trong nhiều khu vực đô thị hôm nay.
Not everyone accepts poverty as a fact of life.
Không phải ai cũng chấp nhận nghèo đói là một thực tế của cuộc sống.
Một tình huống hoặc sự kiện phải được chấp nhận vì nó không thể thay đổi.
A situation or occurrence that must be accepted because it cannot be changed.
Unemployment is a fact of life in many cities like Detroit.
Thất nghiệp là một thực tế trong nhiều thành phố như Detroit.
Many people do not accept that aging is a fact of life.
Nhiều người không chấp nhận rằng lão hóa là một thực tế.
Is poverty a fact of life in urban areas today?
Liệu nghèo đói có phải là một thực tế ở khu vực đô thị hôm nay?
Unemployment is a fact of life in many urban areas today.
Thất nghiệp là một thực tế trong nhiều khu vực đô thị ngày nay.
Many people do not accept that aging is a fact of life.
Nhiều người không chấp nhận rằng lão hóa là một thực tế.
Unemployment is a fact of life in many developing countries.
Thất nghiệp là một sự thật trong nhiều quốc gia đang phát triển.
Poverty is not a fact of life we can ignore.
Nghèo đói không phải là một sự thật mà chúng ta có thể bỏ qua.
Is climate change a fact of life for future generations?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một sự thật cho các thế hệ tương lai không?
Unemployment is a fact of life in many developing countries.
Thất nghiệp là một thực tế trong nhiều nước đang phát triển.
Many people do not accept that aging is a fact of life.
Nhiều người không chấp nhận rằng lão hóa là một thực tế.
"Fact of life" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những thực tế không thể chối cãi hoặc những điều hiển nhiên trong cuộc sống. Cụm từ này thường dùng để mô tả những tình huống hoặc điều kiện tồn tại mà con người phải chấp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "fact of life" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.