Bản dịch của từ A fact of life trong tiếng Việt

A fact of life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A fact of life (Noun)

ə fˈækt ˈʌv lˈaɪf
ə fˈækt ˈʌv lˈaɪf
01

Một thực tế và một phần không thể tránh khỏi của sự tồn tại hoặc cuộc sống.

A reality and an inevitable part of existence or living.

Ví dụ

Unemployment is a fact of life in many cities today.

Thất nghiệp là một thực tế trong nhiều thành phố ngày nay.

Many people believe poverty is not a fact of life.

Nhiều người tin rằng nghèo đói không phải là một thực tế.

Is climate change a fact of life for future generations?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một thực tế cho các thế hệ tương lai không?

Unemployment is a fact of life in many urban areas today.

Tình trạng thất nghiệp là một thực tế trong nhiều khu vực đô thị hôm nay.

Not everyone accepts poverty as a fact of life.

Không phải ai cũng chấp nhận nghèo đói là một thực tế của cuộc sống.

02

Một tình huống hoặc sự kiện phải được chấp nhận vì nó không thể thay đổi.

A situation or occurrence that must be accepted because it cannot be changed.

Ví dụ

Unemployment is a fact of life in many cities like Detroit.

Thất nghiệp là một thực tế trong nhiều thành phố như Detroit.

Many people do not accept that aging is a fact of life.

Nhiều người không chấp nhận rằng lão hóa là một thực tế.

Is poverty a fact of life in urban areas today?

Liệu nghèo đói có phải là một thực tế ở khu vực đô thị hôm nay?

Unemployment is a fact of life in many urban areas today.

Thất nghiệp là một thực tế trong nhiều khu vực đô thị ngày nay.

Many people do not accept that aging is a fact of life.

Nhiều người không chấp nhận rằng lão hóa là một thực tế.

03

Một sự kiện hoặc điều kiện phản ánh một sự thật hoặc thực tế về cuộc sống.

An event or condition that reflects a truth or fact about life.

Ví dụ

Unemployment is a fact of life in many developing countries.

Thất nghiệp là một sự thật trong nhiều quốc gia đang phát triển.

Poverty is not a fact of life we can ignore.

Nghèo đói không phải là một sự thật mà chúng ta có thể bỏ qua.

Is climate change a fact of life for future generations?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một sự thật cho các thế hệ tương lai không?

Unemployment is a fact of life in many developing countries.

Thất nghiệp là một thực tế trong nhiều nước đang phát triển.

Many people do not accept that aging is a fact of life.

Nhiều người không chấp nhận rằng lão hóa là một thực tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a fact of life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A fact of life

Không có idiom phù hợp