Bản dịch của từ A flying trong tiếng Việt
A flying

A flying (Adjective)
The flying birds filled the sky with their graceful movements.
Những con chim bay lấp đầy bầu trời bằng những cử động duyên dáng của chúng.
She watched the flying insects buzzing around the garden flowers.
Cô ấy nhìn những loài côn trùng bay vỗ quanh những bông hoa trong vườn.
The flying squirrel glided effortlessly from tree to tree in the forest.
Con sóc bay lượn dễ dàng từ cây này sang cây khác trong rừng.
A flying (Noun)
Một trường hợp du hành trên máy bay hoặc tàu vũ trụ.
An instance of travelling in an aircraft or spacecraft.
She took a flying to London for a business meeting.
Cô ấy đã bay đến Luân Đôn để tham dự cuộc họp kinh doanh.
The company organized a flying trip for its employees.
Công ty đã tổ chức một chuyến bay cho nhân viên của mình.
A flying can be a convenient mode of transportation.
Việc bay có thể là phương tiện giao thông tiện lợi.
Từ "a flying" có nghĩa là "một cái gì đó đang bay" và thường được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh để miêu tả hành động bay hoặc thực thể có khả năng bay. Trong tiếng Anh British và American, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản không thay đổi. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng không hoặc di chuyển trên không.
Từ "flying" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fliegan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *flīkanan, mang nghĩa là "bay" hoặc "đi trên không". Nguồn gốc Latin của từ này không trực tiếp, nhưng vẫn có mối liên hệ với từ "volare", nghĩa là "bay". Qua thời gian, "flying" đã phát triển để chỉ hành động bay trong không khí, ứng dụng cho các phương tiện như máy bay. Từ này hiện nay không chỉ miêu tả vật thể mà còn ám chỉ sự hoạt động, tự do và tốc độ.
Từ "a flying" thường không được sử dụng độc lập trong các thành phần của IELTS mà thường xuất hiện trong cụm từ như "a flying start" hoặc "a flying visit". Tuy nhiên, trong bối cảnh chung, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như hàng không, du lịch, hoặc các hoạt động thể thao. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong các tình huống mô tả di chuyển nhanh chóng hoặc bất ngờ, bao gồm cả ngữ cảnh hình ảnh và ẩn dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


