Bản dịch của từ A flying trong tiếng Việt

A flying

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A flying (Adjective)

əflˈaɪɨŋ
əflˈaɪɨŋ
01

Di chuyển hoặc có thể di chuyển trong không khí bằng cánh hoặc các cấu trúc khác.

Moving or able to move through the air with wings or other structures.

Ví dụ

The flying birds filled the sky with their graceful movements.

Những con chim bay lấp đầy bầu trời bằng những cử động duyên dáng của chúng.

She watched the flying insects buzzing around the garden flowers.

Cô ấy nhìn những loài côn trùng bay vỗ quanh những bông hoa trong vườn.

The flying squirrel glided effortlessly from tree to tree in the forest.

Con sóc bay lượn dễ dàng từ cây này sang cây khác trong rừng.

A flying (Noun)

əflˈaɪɨŋ
əflˈaɪɨŋ
01

Một trường hợp du hành trên máy bay hoặc tàu vũ trụ.

An instance of travelling in an aircraft or spacecraft.

Ví dụ

She took a flying to London for a business meeting.

Cô ấy đã bay đến Luân Đôn để tham dự cuộc họp kinh doanh.

The company organized a flying trip for its employees.

Công ty đã tổ chức một chuyến bay cho nhân viên của mình.

A flying can be a convenient mode of transportation.

Việc bay có thể là phương tiện giao thông tiện lợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a flying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It is often expected of young adults to the nest once they have finished education and secured employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] In the past, only selected astronauts were able to into the space, but other people, especially successful figures in the business world, were curious and aspired to have such an experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] After months of rigorous preparation, Samantha passed her driving test with colours, achieving a perfect score on both the written and practical exams [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with A flying

Không có idiom phù hợp