Bản dịch của từ A hive of activity trong tiếng Việt
A hive of activity
A hive of activity (Noun)
The community center is a hive of activity on weekends.
Trung tâm cộng đồng là một nơi nhộn nhịp vào cuối tuần.
The library is not a hive of activity during the summer.
Thư viện không phải là nơi nhộn nhịp vào mùa hè.
Is the park a hive of activity during the festival?
Công viên có phải là nơi nhộn nhịp trong lễ hội không?
Một biểu thức ẩn dụ chỉ một môi trường sôi nổi.
A metaphorical expression indicating a bustling environment.
The community center is a hive of activity on weekends.
Trung tâm cộng đồng là một tổ hoạt động vào cuối tuần.
The local park is not a hive of activity during winter.
Công viên địa phương không phải là một tổ hoạt động vào mùa đông.
Is the city market a hive of activity on Saturdays?
Chợ thành phố có phải là một tổ hoạt động vào thứ Bảy không?
Một bầu không khí tràn đầy năng lượng và sự phấn khích.
An atmosphere filled with energy and excitement.
The festival was a hive of activity, attracting thousands of visitors.
Lễ hội là một tổ ong hoạt động, thu hút hàng ngàn du khách.
The library is not a hive of activity during summer vacation.
Thư viện không phải là một tổ ong hoạt động trong kỳ nghỉ hè.
Is the market always a hive of activity on weekends?
Chợ có phải luôn là một tổ ong hoạt động vào cuối tuần không?
Cụm từ "a hive of activity" diễn tả một nơi hoặc tình huống mà có nhiều hoạt động diễn ra sôi nổi và nhộn nhịp, tương tự như sự hối hả của một tổ ong. Cụm từ này không tồn tại phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, nó thường được áp dụng để chỉ những môi trường làm việc, sự kiện lớn hoặc các địa điểm đông đúc, nhấn mạnh tính chất năng động và bận rộn.