Bản dịch của từ A last-ditch attempt trong tiếng Việt
A last-ditch attempt

A last-ditch attempt (Noun)
The community organized a last-ditch attempt to save the park.
Cộng đồng đã tổ chức một nỗ lực cuối cùng để cứu công viên.
They did not succeed in their last-ditch attempt to reduce crime.
Họ đã không thành công trong nỗ lực cuối cùng để giảm tội phạm.
Is this a last-ditch attempt to improve social conditions?
Có phải đây là nỗ lực cuối cùng để cải thiện điều kiện xã hội không?
Một hành động được thực hiện trong tuyệt vọng mà khó có khả năng thành công.
An action taken in desperation that is unlikely to succeed.
The community made a last-ditch attempt to save the local park.
Cộng đồng đã có một nỗ lực cuối cùng để cứu công viên địa phương.
They did not succeed in their last-ditch attempt to organize a protest.
Họ đã không thành công trong nỗ lực cuối cùng để tổ chức biểu tình.
Was the last-ditch attempt to improve social services effective last year?
Nỗ lực cuối cùng để cải thiện dịch vụ xã hội có hiệu quả năm ngoái không?
The community made a last-ditch attempt to save the local park.
Cộng đồng đã thực hiện một nỗ lực cuối cùng để cứu công viên địa phương.
They did not succeed in their last-ditch attempt for social justice.
Họ đã không thành công trong nỗ lực cuối cùng vì công bằng xã hội.
Is this a last-ditch attempt to improve community relations?
Đây có phải là nỗ lực cuối cùng để cải thiện quan hệ cộng đồng không?