Bản dịch của từ A share trong tiếng Việt
A share

A share (Noun)
Each person received a share of the community garden's vegetables last summer.
Mỗi người nhận được một phần rau từ vườn cộng đồng mùa hè qua.
Not everyone got a share of the profits from the fundraiser.
Không phải ai cũng nhận được một phần lợi nhuận từ buổi gây quỹ.
How will we divide the share of the donations from the event?
Chúng ta sẽ chia phần quyên góp từ sự kiện như thế nào?
Một đơn vị sở hữu trong một công ty hoặc tập đoàn.
A unit of ownership in a company or corporation.
Each person received a share of the company's profits last year.
Mỗi người nhận được một phần lợi nhuận của công ty năm ngoái.
They do not own a share in the new social enterprise.
Họ không sở hữu một phần nào trong doanh nghiệp xã hội mới.
How much is a share in the local community project?
Một phần trong dự án cộng đồng địa phương giá bao nhiêu?
Each member contributes a share to our community service project.
Mỗi thành viên đóng góp một phần cho dự án phục vụ cộng đồng.
Not everyone gives a share to help local charities.
Không phải ai cũng đóng góp một phần để giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương.
How much share do you think each person should contribute?
Bạn nghĩ mỗi người nên đóng góp bao nhiêu phần?
Từ "share" (cổ phần) được định nghĩa là một đơn vị sở hữu trong một công ty hoặc quỹ đầu tư, đại diện cho một phần tài sản và lợi nhuận của tổ chức đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "share" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "share" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "shareholder" (cổ đông) và "share market" (thị trường cổ phiếu). Đặc biệt, trong tiếng Anh Anh, "share" thường được dùng trong các ngữ cảnh tài chính một cách rộng rãi hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "share" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sher" và có liên quan đến gốc Latin "partire", có nghĩa là "chia phần". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động phân chia tài sản hoặc trách nhiệm giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong nền kinh tế hiện đại, "share" chỉ phần sở hữu của một cá nhân trong doanh nghiệp, phản ánh sự phân chia quyền lợi và trách nhiệm tài chính giữa các cổ đông.
Từ "a share" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi học viên cần hiểu về các khái niệm tài chính và kinh tế. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về đầu tư hoặc kinh doanh. Ngoài phạm vi IELTS, "a share" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, như khi đầu tư vào cổ phiếu hoặc mô tả quyền sở hữu trong một công ty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



