Bản dịch của từ A shoulder to cry on trong tiếng Việt
A shoulder to cry on

A shoulder to cry on (Idiom)
Người biết lắng nghe người đang gặp nạn một cách thông cảm.
A person who listens sympathetically to someone in distress.
Emily was always a shoulder to cry on for her friends.
Emily luôn là người để bạn bè tâm sự.
Tom does not provide a shoulder to cry on during tough times.
Tom không phải là người để tâm sự trong những lúc khó khăn.
Is Sara a shoulder to cry on for her classmates?
Sara có phải là người để bạn học tâm sự không?
My friend Sarah is always a shoulder to cry on for me.
Bạn tôi Sarah luôn là chỗ dựa tinh thần cho tôi.
John is not a shoulder to cry on during tough times.
John không phải là chỗ dựa tinh thần trong những lúc khó khăn.
Is there anyone who can be a shoulder to cry on?
Có ai có thể là chỗ dựa tinh thần không?
During her divorce, Maria needed a shoulder to cry on.
Trong cuộc ly hôn, Maria cần một bờ vai để khóc.
John did not have a shoulder to cry on last year.
John không có bờ vai nào để khóc vào năm ngoái.
Do you think friends provide a shoulder to cry on?
Bạn có nghĩ rằng bạn bè cung cấp bờ vai để khóc không?
Cụm từ "a shoulder to cry on" được sử dụng để chỉ một người sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ nỗi buồn của người khác. Đây là một biểu hiện ẩn dụ, ngụ ý rằng người đó cung cấp sự hỗ trợ tâm lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc khi thể hiện sự đồng cảm với người khác.
Cụm từ "a shoulder to cry on" có nguồn gốc từ tiếng Anh và mang tính biểu hiện mạnh mẽ trong văn hóa. "Shoulder" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sculdor", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic. Câu nói này biểu thị hình ảnh về sự nâng đỡ và an ủi, khi người khác chia sẻ nỗi buồn của mình. Sự kết hợp giữa hình ảnh vật lý và cảm xúc tâm lý làm nổi bật tính nhân văn và hỗ trợ mà chúng ta thường tìm kiếm trong những lúc khó khăn.
Cụm từ "a shoulder to cry on" thể hiện sự hỗ trợ tình cảm và đồng cảm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là tâm sự giữa bạn bè hoặc người thân. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này có thể liên quan đến phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc đề tài về cảm xúc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các bài thi chính thức, chủ yếu do tính chất ngữ nghĩa ẩn dụ và không phải là từ vựng chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


