Bản dịch của từ Abet trong tiếng Việt
Abet

Abet (Verb)
He abetted his friend in shoplifting at the mall.
Anh ta đã khuyến khích bạn mình ăn cắp tại trung tâm thương mại.
She abets her siblings to cheat on exams.
Cô ấy khuyến khích các em mình gian lận trong kỳ thi.
They abetted the group in vandalizing public property.
Họ đã khuyến khích nhóm hủy hoại tài sản công cộng.
Dạng động từ của Abet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abetting |
Họ từ
Từ "abet" mang nghĩa hỗ trợ hoặc khuyến khích ai đó thực hiện hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp. Trong tiếng Anh pháp lý, "abet" thường được sử dụng để chỉ hành động đồng phạm, nơi người hỗ trợ không trực tiếp thực hiện tội phạm nhưng vẫn có vai trò trong việc khuyến khích tội phạm đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt hình thức viết hoặc phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào tính hợp pháp trong các tình huống thực tế.
Từ "abet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad" nghĩa là "đến" và "bete" có nghĩa là "cần phải" hoặc "đủ sức", hình thành từ cụm "ad- + a" với ý nghĩa hỗ trợ hoặc khuyến khích hành động. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường liên quan đến việc khuyến khích những hành vi sai trái hoặc phi pháp. Hiện nay, "abet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong các hoạt động phạm pháp.
Từ "abet" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và điều tra tội phạm, ám chỉ hành động hỗ trợ hoặc khuyến khích một hành động bất hợp pháp. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc đạo đức. Ngoài ra, nó còn có thể xuất hiện trong các bài luận về trách nhiệm xã hội hoặc vai trò của cá nhân trong các tình huống xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp