Bản dịch của từ Abet trong tiếng Việt

Abet

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abet (Verb)

əbˈɛt
əbˈɛt
01

Khuyến khích hoặc hỗ trợ (ai đó) làm điều gì sai trái, đặc biệt là phạm tội.

Encourage or assist someone to do something wrong in particular to commit a crime.

Ví dụ

He abetted his friend in shoplifting at the mall.

Anh ta đã khuyến khích bạn mình ăn cắp tại trung tâm thương mại.

She abets her siblings to cheat on exams.

Cô ấy khuyến khích các em mình gian lận trong kỳ thi.

They abetted the group in vandalizing public property.

Họ đã khuyến khích nhóm hủy hoại tài sản công cộng.

Dạng động từ của Abet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abetting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abet

Không có idiom phù hợp