Bản dịch của từ Abets trong tiếng Việt

Abets

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abets (Verb)

ˈeɪbəts
ˈeɪbəts
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị abet.

Thirdperson singular simple present indicative of abet.

Ví dụ

He abets the community by volunteering every Saturday at the shelter.

Anh ấy hỗ trợ cộng đồng bằng cách tình nguyện mỗi thứ Bảy tại nơi trú ẩn.

She does not abet illegal activities in her neighborhood.

Cô ấy không hỗ trợ các hoạt động bất hợp pháp trong khu phố của mình.

Does he abet local charities with donations and time?

Liệu anh ấy có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương bằng tiền và thời gian không?

Dạng động từ của Abets (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abetting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abets

Không có idiom phù hợp