Bản dịch của từ Abets trong tiếng Việt
Abets

Abets (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị abet.
Thirdperson singular simple present indicative of abet.
He abets the community by volunteering every Saturday at the shelter.
Anh ấy hỗ trợ cộng đồng bằng cách tình nguyện mỗi thứ Bảy tại nơi trú ẩn.
She does not abet illegal activities in her neighborhood.
Cô ấy không hỗ trợ các hoạt động bất hợp pháp trong khu phố của mình.
Does he abet local charities with donations and time?
Liệu anh ấy có hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương bằng tiền và thời gian không?
Dạng động từ của Abets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abetting |
Họ từ
Từ "abets" là dạng chia thì của động từ "abet", có nghĩa là khuyến khích hoặc hỗ trợ người khác trong hành động, đặc biệt là hành động phạm tội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, về mặt phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng thường thấy trong ngữ cảnh pháp lý, nơi nó liên quan đến việc tiếp tay hoặc trợ giúp cho các hành vi sai trái.