Bản dịch của từ Abetted trong tiếng Việt

Abetted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abetted (Verb)

əbˈɛtɪd
əbˈɛtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của abet.

Simple past and past participle of abet.

Ví dụ

They abetted the community project by donating $500 last month.

Họ đã hỗ trợ dự án cộng đồng bằng cách quyên góp 500 đô la tháng trước.

She did not abet any illegal activities during the festival.

Cô ấy đã không hỗ trợ bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào trong lễ hội.

Did they abet the local charity event in 2022?

Họ đã hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương vào năm 2022 chưa?

Dạng động từ của Abetted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abetting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abetted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abetted

Không có idiom phù hợp