Bản dịch của từ Abetted trong tiếng Việt
Abetted

Abetted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của abet.
Simple past and past participle of abet.
They abetted the community project by donating $500 last month.
Họ đã hỗ trợ dự án cộng đồng bằng cách quyên góp 500 đô la tháng trước.
She did not abet any illegal activities during the festival.
Cô ấy đã không hỗ trợ bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào trong lễ hội.
Did they abet the local charity event in 2022?
Họ đã hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương vào năm 2022 chưa?
Dạng động từ của Abetted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abetting |
Họ từ
Từ "abetted" là phân từ quá khứ của động từ "abet", có nghĩa là hỗ trợ, cổ vũ hoặc khuyến khích hành vi phạm tội hoặc hành động sai trái khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành động tiếp tay cho tội phạm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, đặc biệt là trong ngữ điệu và tốc độ nói giữa hai phương ngữ.
Từ "abetted" xuất phát từ động từ tiếng Latin "abettare", có nghĩa là "hỗ trợ" hay "khuyến khích". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua một quá trình hình thành từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện hành động giúp đỡ hoặc khuyến khích một hành vi vi phạm. Hiện nay, "abetted" thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tay cho một hành động sai trái hoặc phạm tội, phản ánh sự hỗ trợ tích cực đối với hành vi không hợp pháp.
Từ "abetted" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và nói, đặc biệt là khi thảo luận về pháp lý hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, "abetted" thường được sử dụng để chỉ hành động khuyến khích hoặc tiếp tay cho một hành vi sai trái, thường trong các tội phạm hình sự hoặc các cuộc thảo luận xã hội. Sự hiếm hoi của từ này trong tiếng Anh hàng ngày có thể khiến học viên gặp khó khăn khi tìm hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp