Bản dịch của từ Abetter trong tiếng Việt
Abetter

Abetter (Noun)
Many believe that social media abetters encourage harmful online behavior among teens.
Nhiều người tin rằng những kẻ giúp đỡ trên mạng xã hội khuyến khích hành vi xấu.
Social abetters do not promote positive interactions in community discussions.
Những kẻ giúp đỡ xã hội không thúc đẩy các tương tác tích cực trong thảo luận cộng đồng.
Are social abetters responsible for the rise of cyberbullying in schools?
Liệu những kẻ giúp đỡ xã hội có trách nhiệm trong sự gia tăng bắt nạt qua mạng không?
Dạng danh từ của Abetter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abetter | Abetters |
Abetter (Verb)
He abetted his friend in cheating during the IELTS exam.
Anh ta đã tiếp tay cho bạn mình gian lận trong kỳ thi IELTS.
She did not abet any illegal activities in her community.
Cô ấy không tiếp tay cho bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào trong cộng đồng.
Did he abet the students in their dishonest practices?
Liệu anh ta có tiếp tay cho sinh viên trong những hành vi không trung thực không?
Họ từ
Từ "abetter" trong tiếng Anh có nghĩa là người khuyến khích hoặc hỗ trợ hành động không đúng đắn, thường là liên quan đến hoạt động phạm pháp. Được hình thành từ động từ "abet", từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ người tham gia vào hành vi sai trái một cách gián tiếp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và viết từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh pháp lý có thể có sự thay đổi nhỏ trong cách tiếp cận văn bản pháp luật giữa hai quốc gia.
Từ "abetter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adbatere", trong đó "ad" nghĩa là "hướng tới" và "batere" nghĩa là "đánh". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ người hỗ trợ hoặc khuyến khích hành động nào đó. Trong lịch sử, "abetter" đã được gắn liền với việc trợ giúp về mặt pháp lý, đặc biệt là trong ngữ cảnh hình sự. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ những người hỗ trợ hoặc khuyến khích hành vi sai trái, phản ánh rõ nét sự đôi ngược giữa hỗ trợ và phi đạo đức.
Từ "abetter" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, liên quan đến việc hỗ trợ ai đó thực hiện hành vi sai trái. Trong các văn bản học thuật hay báo cáo, thuật ngữ này có thể được dùng khi thảo luận về sự tham gia hay cổ súy một hành động phản đạo đức. Do đó, tần suất sử dụng trong các tài liệu học thuật có thể khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp