Bản dịch của từ Ability trong tiếng Việt
Ability

Ability(Noun Countable)
Năng lực, khả năng, tố chất.
Capacity, ability, qualities.
Ability(Noun)
Sở hữu phương tiện hoặc kỹ năng để làm việc gì đó.
Possession of the means or skill to do something.
Tài năng, kỹ năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Talent, skill, or proficiency in a particular area.
Dạng danh từ của Ability (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ability | Abilities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khả năng (ability) là từ chỉ đặc điểm hay năng lực của một cá nhân để thực hiện một hành động hoặc đạt được kết quả nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "ability" để chỉ khả năng tự nhiên hoặc học được. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ: trong phát âm Anh Anh, âm "a" có thể kéo dài hơn so với phát âm Anh Mỹ.
Từ "ability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "habilitas", nghĩa là khả năng hoặc sự khéo léo. Từ này được hình thành từ động từ "habere", có nghĩa là sở hữu hoặc có. Trong lịch sử, "ability" đã được sử dụng để chỉ sự năng lực hoặc tài năng của một cá nhân trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa như một chỉ số về khả năng hoặc trình độ thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Từ "ability" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh nhận diện và phân tích khả năng hoặc kỹ năng của nhân vật hoặc đối tượng. Trong phần Viết và Nói, "ability" thường được sử dụng để thảo luận về tài năng cá nhân hoặc năng lực làm việc. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và đánh giá năng lực, thường liên quan đến trách nhiệm và kỳ vọng về sự phát triển cá nhân.
Họ từ
Khả năng (ability) là từ chỉ đặc điểm hay năng lực của một cá nhân để thực hiện một hành động hoặc đạt được kết quả nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "ability" để chỉ khả năng tự nhiên hoặc học được. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ: trong phát âm Anh Anh, âm "a" có thể kéo dài hơn so với phát âm Anh Mỹ.
Từ "ability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "habilitas", nghĩa là khả năng hoặc sự khéo léo. Từ này được hình thành từ động từ "habere", có nghĩa là sở hữu hoặc có. Trong lịch sử, "ability" đã được sử dụng để chỉ sự năng lực hoặc tài năng của một cá nhân trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa như một chỉ số về khả năng hoặc trình độ thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Từ "ability" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh nhận diện và phân tích khả năng hoặc kỹ năng của nhân vật hoặc đối tượng. Trong phần Viết và Nói, "ability" thường được sử dụng để thảo luận về tài năng cá nhân hoặc năng lực làm việc. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và đánh giá năng lực, thường liên quan đến trách nhiệm và kỳ vọng về sự phát triển cá nhân.
