Bản dịch của từ Abilities trong tiếng Việt
Abilities

Abilities (Noun)
Trái nghĩa với khuyết tật.
Opposite of disability.
She has many abilities, including public speaking and leadership.
Cô ấy có nhiều khả năng, bao gồm nói trước công chúng và lãnh đạo.
He doesn't doubt his abilities to excel in the social sector.
Anh ấy không nghi ngờ khả năng của mình để xuất sắc trong lĩnh vực xã hội.
Do your abilities align with the requirements of the social project?
Khả năng của bạn có phù hợp với yêu cầu của dự án xã hội không?
Kỹ năng hoặc tài năng.
Skills or talents.
Her abilities in public speaking impressed the audience.
Khả năng của cô ấy trong việc phát biểu công khai ấn tượng khán giả.
Lack of abilities can hinder career advancement opportunities.
Thiếu khả năng có thể ngăn chặn cơ hội thăng tiến nghề nghiệp.
Do you believe that social skills are essential abilities for success?
Bạn có tin rằng kỹ năng xã hội là khả năng cần thiết cho thành công không?
Her abilities in public speaking impressed everyone at the conference.
Khả năng của cô ấy trong diễn thuyết công khai đã gây ấn tượng cho mọi người tại hội nghị.
Lack of abilities in teamwork can hinder career advancement opportunities.
Thiếu khả năng làm việc nhóm có thể làm trở ngại cho cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Do your abilities in problem-solving align with the job requirements?
Khả năng giải quyết vấn đề của bạn có phù hợp với yêu cầu công việc không?
Dạng danh từ của Abilities (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ability | Abilities |
Abilities (Noun Countable)
Her abilities in public speaking impressed the audience.
Khả năng của cô ấy trong việc nói trước công chúng ấn tượng khán giả.
He lacks abilities to engage in meaningful social interactions.
Anh ta thiếu khả năng tham gia vào giao tiếp xã hội ý nghĩa.
Do your abilities in teamwork contribute to your community service?
Khả năng của bạn trong làm việc nhóm có đóng góp vào dịch vụ cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "abilities" là danh từ số nhiều của "ability", chỉ khả năng, năng lực hoặc tài năng của một cá nhân trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, "abilities" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng và phát âm tương tự là /əˈbɪl.ɪ.tiz/. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "abilities" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn, giáo dục và tâm lý học, nhằm đánh giá hoặc phân tích năng lực của con người trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



