Bản dịch của từ Ability trong tiếng Việt

Ability

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ability(Noun Countable)

əˈbɪl.ə.ti
əˈbɪl.ə.ti
01

Năng lực, khả năng, tố chất.

Capacity, ability, qualities.

Ví dụ

Ability(Noun)

əbˈɪləti
əbˈɪlɪti
01

Sở hữu phương tiện hoặc kỹ năng để làm việc gì đó.

Possession of the means or skill to do something.

Ví dụ
02

Tài năng, kỹ năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.

Talent, skill, or proficiency in a particular area.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ability (Noun)

SingularPlural

Ability

Abilities

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ