Bản dịch của từ Ablaut trong tiếng Việt
Ablaut

Ablaut (Noun)
Sự xen kẽ các nguyên âm của các dạng từ liên quan, đặc biệt là trong các động từ mạnh trong tiếng đức (ví dụ: trong sing, sang, sung)
Alternation in the vowels of related word forms especially in germanic strong verbs eg in sing sang sung.
Ablaut is common in Germanic languages like English and German.
Ablaut rất phổ biến trong các ngôn ngữ German như tiếng Anh và tiếng Đức.
Many students do not understand the concept of ablaut in linguistics.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm ablaut trong ngôn ngữ học.
What examples of ablaut can you find in modern English verbs?
Bạn có thể tìm thấy ví dụ nào về ablaut trong động từ tiếng Anh hiện đại?
Ablaut là một thuật ngữ ngữ âm học đề cập đến sự biến đổi nguyên âm trong các hình thức của một từ. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Đức và thường được sử dụng để mô tả những biến thể ngữ âm trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, đặc biệt là trong các động từ bất quy tắc. Ví dụ, trong tiếng Anh, "sing" (hát), "sang" (đã hát) và "sung" (hát được) là các hình thức của động từ với sự biến đổi ablaut rõ rệt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "ablaut" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "ab" có nghĩa là "từ" và "laut" nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng biến âm của nguyên âm trong các hình thức của từ, đặc biệt trong tiếng Ấn-Âu. Ablaut có vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ âm của nhiều ngôn ngữ, góp phần vào việc hình thành thì và cách của động từ, từ đó kết nối với ngữ nghĩa trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "ablaut" thường không xuất hiện nhiều trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, để chỉ các sự thay đổi trong nguyên âm giữa các hình thức của một từ. Từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận liên quan đến ngữ âm và ngữ nghĩa trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp