Bản dịch của từ Ablaut trong tiếng Việt

Ablaut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ablaut (Noun)

ˈɑblaʊt
ˈɑblaʊt
01

Sự xen kẽ các nguyên âm của các dạng từ liên quan, đặc biệt là trong các động từ mạnh trong tiếng đức (ví dụ: trong sing, sang, sung)

Alternation in the vowels of related word forms especially in germanic strong verbs eg in sing sang sung.

Ví dụ

Ablaut is common in Germanic languages like English and German.

Ablaut rất phổ biến trong các ngôn ngữ German như tiếng Anh và tiếng Đức.

Many students do not understand the concept of ablaut in linguistics.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm ablaut trong ngôn ngữ học.

What examples of ablaut can you find in modern English verbs?

Bạn có thể tìm thấy ví dụ nào về ablaut trong động từ tiếng Anh hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ablaut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablaut

Không có idiom phù hợp