Bản dịch của từ Above-board trong tiếng Việt
Above-board

Above-board (Adjective)
Her above-board behavior earned her the trust of her colleagues.
Hành vi trung thực của cô ấy đã giành được sự tin tưởng của đồng nghiệp.
It's important to be above-board in all your interactions with others.
Quan trọng là phải trung thực trong tất cả các tương tác của bạn với người khác.
Is it always easy to remain above-board in a competitive work environment?
Việc luôn giữ trung thực trong môi trường làm việc cạnh tranh luôn dễ không?
Her above-board behavior earned her the trust of her classmates.
Hành vi trung thực của cô ấy đã giành được sự tin tưởng của bạn cùng lớp.
It's important to be above-board when discussing sensitive topics in IELTS.
Quan trọng là phải trung thực khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS.
Above-board (Adverb)
She always behaves above-board in all her interactions with others.
Cô ấy luôn hành xử trung thực mở lời trong tất cả các tương tác với người khác.
It's important to communicate above-board during the IELTS speaking test.
Việc giao tiếp trung thực mở lời trong bài thi IELTS nói rất quan trọng.
Did the candidate answer the questions above-board in the writing section?
Ứng viên đã trả lời câu hỏi trung thực mở lời trong phần viết không?
She always behaves above-board during the IELTS speaking test.
Cô ấy luôn cư xử trung thực mở cửa trong bài kiểm tra nói IELTS.
They never engage in any above-board activities in IELTS writing.
Họ không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động trung thực nào trong viết IELTS.
Từ "above-board" là một tính từ có nghĩa là minh bạch, hợp pháp và không che giấu, thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình huống không có sự gian lận. Cụm từ này có nguồn gốc từ từ "board" trong ngữ cảnh cờ bạc, nơi mà việc đặt cược diễn ra công khai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "above-board" có cùng nghĩa và được sử dụng giống nhau trong văn viết và nói. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh thường phát âm có trọng âm rõ hơn so với người Mỹ.
Thuật ngữ "above-board" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ, với "above" có nghĩa là "trên" và "board" có thể liên quan đến một bệ hay mặt phẳng, tượng trưng cho sự minh bạch. Xuất phát từ hoạt động cờ bạc, khi các hành động được thực hiện công khai, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự chính trực và minh bạch trong các mối quan hệ hay giao dịch. Ngày nay, "above-board" thường được dùng để chỉ hành vi trung thực, không có sự lừa dối hay khuất tất.
Từ "above-board" thường được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng nó thể hiện đạo đức và tính minh bạch trong các tình huống giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "above-board" thường xuất hiện trong bài viết luật pháp, kinh doanh, hoặc các thảo luận về sự công bằng trong các giao dịch và quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp