Bản dịch của từ Abrades trong tiếng Việt

Abrades

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrades (Verb)

æbɹˈeɪdz
æbɹˈeɪdz
01

Cạo hoặc mòn đi do ma sát hoặc xói mòn.

Scrape or wear away by friction or erosion.

Ví dụ

The harsh criticism abrades the trust between friends in social settings.

Sự chỉ trích khắc nghiệt làm tổn thương lòng tin giữa bạn bè trong xã hội.

Positive feedback does not abrade relationships; it strengthens them instead.

Phản hồi tích cực không làm tổn hại mối quan hệ; nó làm cho chúng mạnh mẽ hơn.

Does constant arguing abrade the bond between family members over time?

Liệu việc tranh cãi liên tục có làm tổn hại mối liên kết giữa các thành viên trong gia đình theo thời gian không?

Dạng động từ của Abrades (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abrade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abrades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abrading

Abrades (Noun)

æbɹˈeɪdz
æbɹˈeɪdz
01

Quá trình cạo hoặc làm mòn thứ gì đó.

The process of scraping or wearing something away.

Ví dụ

The rough surface abrades the fabric quickly during social events.

Bề mặt thô ráp làm mòn vải nhanh chóng trong các sự kiện xã hội.

Social interactions do not abrade relationships; they strengthen them instead.

Các tương tác xã hội không làm mòn các mối quan hệ; chúng làm mạnh mẽ hơn.

How does social media abrade personal privacy over time?

Mạng xã hội làm mòn quyền riêng tư cá nhân theo thời gian như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abrades/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrades

Không có idiom phù hợp