Bản dịch của từ Abrades trong tiếng Việt
Abrades

Abrades (Verb)
The harsh criticism abrades the trust between friends in social settings.
Sự chỉ trích khắc nghiệt làm tổn thương lòng tin giữa bạn bè trong xã hội.
Positive feedback does not abrade relationships; it strengthens them instead.
Phản hồi tích cực không làm tổn hại mối quan hệ; nó làm cho chúng mạnh mẽ hơn.
Does constant arguing abrade the bond between family members over time?
Liệu việc tranh cãi liên tục có làm tổn hại mối liên kết giữa các thành viên trong gia đình theo thời gian không?
Dạng động từ của Abrades (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrading |
Abrades (Noun)
The rough surface abrades the fabric quickly during social events.
Bề mặt thô ráp làm mòn vải nhanh chóng trong các sự kiện xã hội.
Social interactions do not abrade relationships; they strengthen them instead.
Các tương tác xã hội không làm mòn các mối quan hệ; chúng làm mạnh mẽ hơn.
How does social media abrade personal privacy over time?
Mạng xã hội làm mòn quyền riêng tư cá nhân theo thời gian như thế nào?
Họ từ
Từ "abrades" là dạng động từ số nhiều của "abrade", có nghĩa là cọ xát hoặc làm mòn bề mặt của một vật thể thông qua ma sát. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mài mòn trong vật liệu học. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ âm giữa hai phương ngữ.
Từ "abrades" có nguồn gốc từ động từ Latin "brandere", nghĩa là "cọ xát" hoặc "mài mòn". Trong tiếng Latinh, từ này đã phát triển thành "abradere", bao gồm tiền tố "a-" có nghĩa là "khỏi" và "radere" có nghĩa là "cạo". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng trong tiếng Anh để chỉ hành động mài mòn bề mặt, thường bằng cách cọ xát. Hiện nay, "abrades" được sử dụng để mô tả các quá trình vật lý liên quan đến sự hao mòn hoặc cạo rửa.
Từ "abrades" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường mang tính chuyên ngành trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học vật liệu. Trong bối cảnh chung, "abrades" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả quá trình mài mòn, tác động của ma sát hoặc sự giảm dần chất liệu. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc kỹ thuật.