Bản dịch của từ Abscinded trong tiếng Việt
Abscinded
Abscinded (Adjective)
Cắt đứt, tách ra, tách ra.
Cut off detached separated.
The abscinded group no longer participates in community events.
Nhóm đã tách rời không còn tham gia sự kiện cộng đồng.
They did not abscinded from their responsibilities in the social project.
Họ không tách rời khỏi trách nhiệm trong dự án xã hội.
Did the abscinded members affect the project's success?
Liệu các thành viên tách rời có ảnh hưởng đến sự thành công của dự án?
"Abscinded" là một động từ mang nghĩa "hủy bỏ" hoặc "đình chỉ". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc chấm dứt một quyền lợi hoặc hợp đồng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ viết trang trọng và có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về trọng âm trong phát âm.
Từ "abscinded" có nguồn gốc từ động từ Latin "abscindere", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và "scindere" có nghĩa là "cắt". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động cắt rời, tách biệt một phần nào đó khỏi toàn thể. Ngày nay, "abscinded" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, mang ý nghĩa loại bỏ hoặc cắt đứt mối liên kết, phù hợp với nghĩa gốc của từ.
Từ "abscinded" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc nghiên cứu liên quan đến việc hủy bỏ hoặc chấm dứt một quyền lợi hoặc thỏa thuận. Hơn nữa, "abscinded" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, bởi vì sự thay thế thông dụng hơn như "cancelled" hoặc "revoked" thường được ưa chuộng hơn.