Bản dịch của từ Absconding trong tiếng Việt
Absconding
Absconding (Verb)
Khởi hành một cách đột ngột và bí mật, đặc biệt là để tránh bị phát hiện hoặc bức hại.
To depart in a sudden and secretive manner especially to avoid detection or persecution.
Many criminals are absconding from the police in major cities.
Nhiều tội phạm đang trốn tránh cảnh sát ở các thành phố lớn.
She is not absconding from her responsibilities in the community.
Cô ấy không trốn tránh trách nhiệm của mình trong cộng đồng.
Are people absconding from their social duties during the pandemic?
Có phải mọi người đang trốn tránh nghĩa vụ xã hội trong đại dịch không?
Dạng động từ của Absconding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abscond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absconded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absconded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absconds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absconding |
Họ từ
"Absconding" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là rời bỏ một nơi nào đó một cách bí mật, thường là để thoát khỏi sự truy lùng hoặc nghĩa vụ pháp lý. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, chính trị và văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "absconding" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ra các lĩnh vực khác như tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ "absconding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abscondere", có nghĩa là "ẩn nấp" hoặc "trốn thoát". Ở dạng động từ, từ này kết hợp tiền tố "ab-" (ra xa) và "condere" (giấu kín). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động trốn tránh luật pháp hoặc trách nhiệm. Ngày nay, "absconding" vẫn mang ý nghĩa này, chỉ việc một cá nhân bỏ trốn, thường là để tránh truy tố hoặc nghĩa vụ tài chính.
Từ "absconding" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc tình huống trốn chạy được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp luật, báo chí liên quan đến tội phạm hoặc trong văn học thể loại điều tra. "Absconding" gợi ý hành động bỏ trốn và thường liên quan đến việc tránh né trách nhiệm hoặc các quy định pháp luật.