Bản dịch của từ Abstain from trong tiếng Việt
Abstain from

Abstain from (Verb)
Many people abstain from alcohol during social events like weddings.
Nhiều người kiêng rượu trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not abstain from gossiping at the office parties.
Cô ấy không kiêng nói chuyện phiếm trong các bữa tiệc văn phòng.
Do you abstain from discussing politics at social gatherings?
Bạn có kiêng nói về chính trị trong các buổi tụ họp xã hội không?
Abstain from (Phrase)
Many citizens abstain from voting in local elections every year.
Nhiều công dân không tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương hàng năm.
Voters should not abstain from important decisions affecting their community.
Cử tri không nên không tham gia vào các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng.
Why do some people abstain from voting in national elections?
Tại sao một số người không tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử quốc gia?
"Abstain from" là một cụm động từ có nghĩa là kiêng cữ, không tham gia hoặc từ chối làm điều gì đó, thường liên quan đến hành động hoặc thói quen không tích cực. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như sức khỏe, tín ngưỡng và pháp luật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt về khẩu âm giữa hai vùng.
Từ "abstain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abstinere", trong đó "ab" nghĩa là "khỏi" và "tenere" có nghĩa là "nắm giữ". Thuật ngữ này khởi nguồn từ thời kỳ cổ đại, chỉ hành động từ chối, không tham gia vào một hoạt động nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "abstain from" thể hiện sự lựa chọn có chủ ý để không tham gia vào hành vi hoặc thói quen nào, điều này phản ánh quan niệm về kiềm chế và tự quản lý trong xã hội ngày nay.
Cụm từ "abstain from" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động kiêng cữ hoặc từ bỏ một hoạt động nào đó, như trong các chủ đề về sức khỏe, lối sống hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự quyết định không tham gia vào một hành động hoặc sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp