Bản dịch của từ Abstain from trong tiếng Việt

Abstain from

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstain from (Verb)

æbstˈeɪn fɹəm
æbstˈeɪn fɹəm
01

Kiềm chế, kiềm chế bản thân.

Refrain from restrain oneself.

Ví dụ

Many people abstain from alcohol during social events like weddings.

Nhiều người kiêng rượu trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

She does not abstain from gossiping at the office parties.

Cô ấy không kiêng nói chuyện phiếm trong các bữa tiệc văn phòng.

Abstain from (Phrase)

æbstˈeɪn fɹəm
æbstˈeɪn fɹəm
01

Chọn không bỏ phiếu ủng hộ hoặc phản đối một đề xuất hoặc kiến nghị.

Choose not to vote either for or against a proposal or motion.

Ví dụ

Many citizens abstain from voting in local elections every year.

Nhiều công dân không tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương hàng năm.

Voters should not abstain from important decisions affecting their community.

Cử tri không nên không tham gia vào các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstain from/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.