Bản dịch của từ Abstractive trong tiếng Việt

Abstractive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstractive (Adjective)

æbstɹˈæktɪv
æbstɹˈæktɪv
01

Bắt nguồn từ sự trừu tượng; thuộc tính trừu tượng.

Derived by abstraction; belonging to abstraction.

Ví dụ

The abstractive concept of justice is debated in social philosophy.

Khái niệm trừu tượng về công lý đang được tranh luận trong triết học xã hội.

Her abstractive thinking led to innovative solutions in social work.

Tư duy trừu tượng của cô đã dẫn đến các giải pháp đổi mới trong công tác xã hội.

Abstractive art movements often spark discussions about societal values.

Các phong trào nghệ thuật trừu tượng thường khơi dậy các cuộc thảo luận về các giá trị xã hội.

02

Có tính chất hoặc xu hướng trừu tượng; có xu hướng tách biệt; có xu hướng rút lui.

Having an abstracting nature or tendency; tending to separate; tending to be withdrawn.

Ví dụ

Some people are naturally abstractive, preferring solitude over social gatherings.

Một số người có bản chất trừu tượng, thích sự cô độc hơn các cuộc tụ tập xã hội.

His abstractive personality makes it challenging for him to engage in social activities.

Tính cách trừu tượng của anh ấy khiến anh ấy gặp khó khăn khi tham gia vào các hoạt động xã hội.

The abstractive nature of introverts can sometimes be misunderstood in social settings.

Bản chất trừu tượng của người hướng nội đôi khi có thể bị hiểu lầm trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstractive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstractive

Không có idiom phù hợp