Bản dịch của từ Abstractive trong tiếng Việt
Abstractive

Abstractive (Adjective)
Bắt nguồn từ sự trừu tượng; thuộc tính trừu tượng.
Derived by abstraction; belonging to abstraction.
The abstractive concept of justice is debated in social philosophy.
Khái niệm trừu tượng về công lý đang được tranh luận trong triết học xã hội.
Her abstractive thinking led to innovative solutions in social work.
Tư duy trừu tượng của cô đã dẫn đến các giải pháp đổi mới trong công tác xã hội.
Abstractive art movements often spark discussions about societal values.
Các phong trào nghệ thuật trừu tượng thường khơi dậy các cuộc thảo luận về các giá trị xã hội.
Some people are naturally abstractive, preferring solitude over social gatherings.
Một số người có bản chất trừu tượng, thích sự cô độc hơn các cuộc tụ tập xã hội.
His abstractive personality makes it challenging for him to engage in social activities.
Tính cách trừu tượng của anh ấy khiến anh ấy gặp khó khăn khi tham gia vào các hoạt động xã hội.
The abstractive nature of introverts can sometimes be misunderstood in social settings.
Bản chất trừu tượng của người hướng nội đôi khi có thể bị hiểu lầm trong môi trường xã hội.
Họ từ
Tính từ "abstractive" xuất phát từ động từ "abstract", có nghĩa là trừu tượng hoặc liên quan đến việc tách rời kèm theo hành động tổng hợp hoặc khái quát hóa thông tin. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "abstractive" thường đề cập đến phương pháp tạo ra tóm tắt từ thông tin vốn có, khác với "extractive", là phương pháp chỉ trích xuất thông tin. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ý nghĩa trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "abstractive" xuất phát từ gốc Latin "abstrahere", có nghĩa là "tách rời" hoặc "vớt ra". Gốc từ này kết hợp yếu tố "ab-" (từ xa) và "tractus" (kéo, dẫn). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học để chỉ sự rút gọn các khái niệm phức tạp thành những khái niệm tổng quát hơn. Ngày nay, "abstractive" thường được dùng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và khoa học dữ liệu, để mô tả quy trình trích xuất thông tin dựa trên những khái niệm hay đặc điểm chủ yếu.
Từ "abstractive" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về khả năng tổng hợp và suy luận từ thông tin. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính, đặc biệt là trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên và tóm tắt văn bản, khi nói đến việc tạo ra nội dung mới từ thông tin đã cho mà không giữ nguyên cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp