Bản dịch của từ Abstracting trong tiếng Việt

Abstracting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstracting (Verb)

ˈæbstɹˌæktɨŋ
ˈæbstɹˌæktɨŋ
01

Xem xét ngoài một trường hợp hoặc trường hợp cụ thể.

Consider apart from a particular case or instance.

Ví dụ

Many researchers are abstracting data from various social studies for analysis.

Nhiều nhà nghiên cứu đang trừu tượng hóa dữ liệu từ các nghiên cứu xã hội.

They are not abstracting specific cases in their social science research.

Họ không đang trừu tượng hóa các trường hợp cụ thể trong nghiên cứu xã hội.

Are researchers abstracting trends from the latest social surveys effectively?

Có phải các nhà nghiên cứu đang trừu tượng hóa xu hướng từ các khảo sát xã hội mới nhất không?

Dạng động từ của Abstracting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abstract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abstracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abstracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abstracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abstracting

Abstracting (Adjective)

ˈæbstɹˌæktɨŋ
ˈæbstɹˌæktɨŋ
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến những ý tưởng hoặc phẩm chất chung hơn là những người, đồ vật hoặc hành động cụ thể.

Relating to or involving general ideas or qualities rather than specific people objects or actions.

Ví dụ

Abstracting from individual cases helps us understand social trends better.

Trừu tượng hóa từ các trường hợp cá nhân giúp chúng ta hiểu xu hướng xã hội tốt hơn.

Many students are not abstracting ideas in their social studies essays.

Nhiều sinh viên không trừu tượng hóa ý tưởng trong bài luận xã hội của họ.

Are you abstracting general concepts from your social research findings?

Bạn có đang trừu tượng hóa các khái niệm chung từ kết quả nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstracting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] To be honest, I am quite fond of art as I find it really and beautiful [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, many occupations require workers to have more and general knowledge, which can only be gained through university teaching [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Abstracting

Không có idiom phù hợp