Bản dịch của từ Abstracting trong tiếng Việt
Abstracting

Abstracting (Verb)
Xem xét ngoài một trường hợp hoặc trường hợp cụ thể.
Consider apart from a particular case or instance.
Many researchers are abstracting data from various social studies for analysis.
Nhiều nhà nghiên cứu đang trừu tượng hóa dữ liệu từ các nghiên cứu xã hội.
They are not abstracting specific cases in their social science research.
Họ không đang trừu tượng hóa các trường hợp cụ thể trong nghiên cứu xã hội.
Are researchers abstracting trends from the latest social surveys effectively?
Có phải các nhà nghiên cứu đang trừu tượng hóa xu hướng từ các khảo sát xã hội mới nhất không?
Dạng động từ của Abstracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abstract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abstracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abstracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abstracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abstracting |
Abstracting (Adjective)
Abstracting from individual cases helps us understand social trends better.
Trừu tượng hóa từ các trường hợp cá nhân giúp chúng ta hiểu xu hướng xã hội tốt hơn.
Many students are not abstracting ideas in their social studies essays.
Nhiều sinh viên không trừu tượng hóa ý tưởng trong bài luận xã hội của họ.
Are you abstracting general concepts from your social research findings?
Bạn có đang trừu tượng hóa các khái niệm chung từ kết quả nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Từ "abstracting" là dạng danh động từ của động từ "abstract", có nghĩa là tóm tắt, rút gọn thông tin chính từ văn bản hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách sử dụng, mặc dù tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu nhiều hơn. "Abstracting" có thể chỉ về quá trình phân tích nội dung, nhằm giúp người đọc nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "abstracting" bắt nguồn từ động từ Latinh "abstractus", có nghĩa là "tách rời" hoặc "lấy ra". "Abstractus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "abstrahere", kết hợp giữa tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và động từ "trahere", có nghĩa là "kéo". Trong ngữ cảnh hiện đại, "abstracting" chỉ hành động lấy ra những yếu tố cốt lõi, tách biệt khỏi chi tiết không cần thiết, phản ánh sự phát triển tư duy phân tích trong nghiên cứu và nghệ thuật.
Từ "abstracting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading khi thảo luận về quá trình tóm tắt hoặc trừu tượng hóa thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu hoặc lập luận, như trong khoa học và triết học, nơi việc rút ra các ý tưởng hoặc khái niệm từ thông tin cụ thể là cần thiết. Sự phổ biến của "abstracting" chủ yếu nằm trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

