Bản dịch của từ Abulia trong tiếng Việt
Abulia

Abulia (Noun)
Thiếu ý chí hoặc không có khả năng hành động quyết đoán, triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt hoặc bệnh tâm thần khác.
An absence of willpower or an inability to act decisively a symptom of schizophrenia or other mental illness.
Abulia can affect people's ability to engage in social activities.
Abulia có thể ảnh hưởng đến khả năng tham gia hoạt động xã hội.
Many individuals with abulia do not attend social gatherings.
Nhiều cá nhân mắc abulia không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.
Can abulia be treated to improve social interactions?
Abulia có thể được điều trị để cải thiện tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Abulia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abulia | Abulias |
Họ từ
Abulia là một thuật ngữ tâm lý học chỉ tình trạng thiếu khả năng đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động, thường do sự suy giảm trong sự tự kiểm soát hoặc động lực. Tình trạng này thường liên quan đến các rối loạn tâm thần như trầm cảm hoặc tâm thần phân liệt. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng từ "abulia" với cùng một cách viết và ý nghĩa trong các văn cảnh chuyên môn.
Từ "abulia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀβουλία", gồm hai phần: "a-" có nghĩa là không và "boulē" nghĩa là ý chí. Thuật ngữ này được sử dụng trong tâm lý học để chỉ trạng thái thiếu khả năng đưa ra quyết định hoặc hành động do sự thiếu ý chí. Vào thế kỷ 19, "abulia" được đưa vào ngôn ngữ y học để mô tả một triệu chứng thuộc về rối loạn tâm thần, thể hiện sự mất mát trong năng lực tự quản lý hành vi và cảm xúc, kết nối trực tiếp với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "abulia" là một thuật ngữ tâm lý học ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học và tâm lý học để chỉ sự thiếu hụt động lực hoặc sự quan tâm, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và nghiên cứu về rối loạn tâm thần. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của IELTS, nó không dễ nhận diện và hiếm khi xuất hiện trong các đề bài hoặc bài kiểm tra nói chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp