Bản dịch của từ Academic costume trong tiếng Việt

Academic costume

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic costume (Noun)

01

Một bộ trang phục, thường bao gồm mũ và áo choàng, được các học giả mặc trong những dịp đặc biệt như lễ tốt nghiệp.

An outfit typically consisting of a cap and gown worn by academics on special occasions such as graduation.

Ví dụ

Graduates wore their academic costume proudly during the ceremony at Harvard.

Các sinh viên tốt nghiệp tự hào mặc trang phục học thuật trong buổi lễ tại Harvard.

Not everyone enjoys wearing an academic costume at formal events.

Không phải ai cũng thích mặc trang phục học thuật tại các sự kiện trang trọng.

Will students wear their academic costume for the graduation next month?

Các sinh viên có mặc trang phục học thuật cho lễ tốt nghiệp tháng tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academic costume cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic costume

Không có idiom phù hợp