Bản dịch của từ Academic discourse trong tiếng Việt

Academic discourse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic discourse (Noun)

ˌækədˈɛmɨk dˈɪskɔɹs
ˌækədˈɛmɨk dˈɪskɔɹs
01

Giao tiếp chính thức trong các bối cảnh học thuật liên quan đến tranh luận và lý lẽ.

Formal communication in academic settings that involves argumentation and rationale.

Ví dụ

Academic discourse often shapes opinions on social issues like poverty.

Diễn ngôn học thuật thường hình thành ý kiến về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Many students do not engage in academic discourse during group discussions.

Nhiều sinh viên không tham gia vào diễn ngôn học thuật trong các cuộc thảo luận nhóm.

What is the role of academic discourse in addressing social challenges?

Vai trò của diễn ngôn học thuật trong việc giải quyết các thách thức xã hội là gì?

Students engage in academic discourse about climate change at the conference.

Sinh viên tham gia vào diễn ngôn học thuật về biến đổi khí hậu tại hội nghị.

Many people do not understand academic discourse in social studies.

Nhiều người không hiểu diễn ngôn học thuật trong các nghiên cứu xã hội.

02

Một loại ngôn ngữ và phương pháp cụ thể được sử dụng trong viết và thảo luận học thuật.

A specific type of language and methodology used in academic writing and discussion.

Ví dụ

Students engage in academic discourse during social studies classes at Lincoln High.

Học sinh tham gia vào diễn ngôn học thuật trong lớp học xã hội tại Lincoln High.

Many students do not understand academic discourse in social science papers.

Nhiều học sinh không hiểu diễn ngôn học thuật trong các bài báo khoa học xã hội.

What is the importance of academic discourse in social research discussions?

Tầm quan trọng của diễn ngôn học thuật trong các cuộc thảo luận nghiên cứu xã hội là gì?

Many students struggle with academic discourse during their social studies classes.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với diễn ngôn học thuật trong các lớp xã hội.

Students do not use academic discourse when discussing social issues informally.

Sinh viên không sử dụng diễn ngôn học thuật khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách không chính thức.

03

Sự trao đổi ý tưởng và quan điểm giữa các học giả và sinh viên trong môi trường học thuật.

The exchange of ideas and perspectives among scholars and students in an academic environment.

Ví dụ

Academic discourse promotes understanding among students at the university.

Hội thoại học thuật thúc đẩy sự hiểu biết giữa sinh viên tại trường đại học.

Academic discourse does not happen in casual conversations at parties.

Hội thoại học thuật không diễn ra trong các cuộc trò chuyện bình thường tại bữa tiệc.

Is academic discourse important for social issues in our society?

Hội thoại học thuật có quan trọng đối với các vấn đề xã hội trong xã hội chúng ta không?

The academic discourse at Harvard promotes diverse viewpoints among students and faculty.

Cuộc trao đổi học thuật tại Harvard thúc đẩy nhiều quan điểm giữa sinh viên và giảng viên.

Academic discourse does not always include practical solutions for social issues.

Cuộc trao đổi học thuật không phải lúc nào cũng bao gồm giải pháp thực tiễn cho các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academic discourse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic discourse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.