Bản dịch của từ Academic discourse trong tiếng Việt
Academic discourse

Academic discourse(Noun)
Giao tiếp chính thức trong các bối cảnh học thuật liên quan đến tranh luận và lý lẽ.
Formal communication in academic settings that involves argumentation and rationale.
Sự trao đổi ý tưởng và quan điểm giữa các học giả và sinh viên trong môi trường học thuật.
The exchange of ideas and perspectives among scholars and students in an academic environment.
Một loại ngôn ngữ và phương pháp cụ thể được sử dụng trong viết và thảo luận học thuật.
A specific type of language and methodology used in academic writing and discussion.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Academic discourse" là thuật ngữ chỉ các hình thức giao tiếp diễn ra trong môi trường học thuật, bao gồm bài viết, thuyết trình, và thảo luận. Nó thường mang tính chuyên môn cao và được sử dụng để phát triển, kiểm chứng và truyền đạt kiến thức. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ rệt trong thuật ngữ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau. Bức tranh tổng thể của "academic discourse" bao gồm ngữ nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ chính xác, phục vụ cho đối tượng học thuật.
"Academic discourse" là thuật ngữ chỉ các hình thức giao tiếp diễn ra trong môi trường học thuật, bao gồm bài viết, thuyết trình, và thảo luận. Nó thường mang tính chuyên môn cao và được sử dụng để phát triển, kiểm chứng và truyền đạt kiến thức. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ rệt trong thuật ngữ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau. Bức tranh tổng thể của "academic discourse" bao gồm ngữ nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ chính xác, phục vụ cho đối tượng học thuật.
