Bản dịch của từ Academic discourse trong tiếng Việt

Academic discourse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic discourse(Noun)

ˌækədˈɛmɨk dˈɪskɔɹs
ˌækədˈɛmɨk dˈɪskɔɹs
01

Giao tiếp chính thức trong các bối cảnh học thuật liên quan đến tranh luận và lý lẽ.

Formal communication in academic settings that involves argumentation and rationale.

Ví dụ
02

Sự trao đổi ý tưởng và quan điểm giữa các học giả và sinh viên trong môi trường học thuật.

The exchange of ideas and perspectives among scholars and students in an academic environment.

Ví dụ
03

Một loại ngôn ngữ và phương pháp cụ thể được sử dụng trong viết và thảo luận học thuật.

A specific type of language and methodology used in academic writing and discussion.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh