Bản dịch của từ Academic realm trong tiếng Việt

Academic realm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic realm (Noun)

ˌækədˈɛmɨk ɹˈɛlm
ˌækədˈɛmɨk ɹˈɛlm
01

Một lĩnh vực kiến thức hoặc nghiên cứu, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục.

A domain of knowledge or study particularly in an educational context

Ví dụ

Many students explore the academic realm of sociology at university.

Nhiều sinh viên khám phá lĩnh vực học thuật của xã hội học tại đại học.

Not everyone understands the academic realm of social sciences well.

Không phải ai cũng hiểu rõ lĩnh vực học thuật của khoa học xã hội.

Is the academic realm of psychology popular among high school students?

Liệu lĩnh vực học thuật của tâm lý học có phổ biến trong học sinh không?

02

Một lĩnh vực học bổng hoặc nghiên cứu cụ thể, chẳng hạn như khoa học hoặc nhân văn.

A specific field of scholarship or research such as science or humanities

Ví dụ

The academic realm of sociology studies social behavior and human interactions.

Lĩnh vực học thuật của xã hội học nghiên cứu hành vi xã hội và tương tác con người.

The academic realm does not include casual discussions about social issues.

Lĩnh vực học thuật không bao gồm các cuộc thảo luận không chính thức về các vấn đề xã hội.

Is the academic realm of psychology important for understanding social dynamics?

Lĩnh vực học thuật của tâm lý học có quan trọng để hiểu các động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academic realm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic realm

Không có idiom phù hợp