Bản dịch của từ Academic realm trong tiếng Việt

Academic realm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic realm(Noun)

ˌækədˈɛmɨk ɹˈɛlm
ˌækədˈɛmɨk ɹˈɛlm
01

Một lĩnh vực kiến thức hoặc nghiên cứu, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục.

A domain of knowledge or study particularly in an educational context

Ví dụ
02

Một lĩnh vực học bổng hoặc nghiên cứu cụ thể, chẳng hạn như khoa học hoặc nhân văn.

A specific field of scholarship or research such as science or humanities

Ví dụ