Bản dịch của từ Academic research trong tiếng Việt
Academic research

Academic research(Noun)
Cuộc điều tra và nghiên cứu có hệ thống về tài liệu và nguồn gốc để xác định sự thật và đạt được những kết luận mới.
The systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions.
Một lĩnh vực nghiên cứu được thực hiện tại các trường đại học và tổ chức nghiên cứu, thường nhằm mục đích đóng góp vào kho tàng kiến thức của một lĩnh vực cụ thể.
A field of study undertaken in universities and research institutions, which often aims to contribute to the knowledge base of a specific discipline.
Nghiên cứu được thực hiện đặc biệt cho các mục đích học thuật hoặc xuất bản học thuật.
Research conducted specifically for academic purposes or academic publication.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Nghiên cứu học thuật là quá trình hệ thống hóa và phân tích thông tin để phát triển kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này nhấn mạnh vào tính chất khoa học và chuẩn mực trong việc thu thập, phân tích, và trình bày dữ liệu. Nghiên cứu học thuật có thể bao gồm các phương pháp định tính hoặc định lượng và kết quả thường được công bố trong các tạp chí chuyên ngành. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết.
Nghiên cứu học thuật là quá trình hệ thống hóa và phân tích thông tin để phát triển kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này nhấn mạnh vào tính chất khoa học và chuẩn mực trong việc thu thập, phân tích, và trình bày dữ liệu. Nghiên cứu học thuật có thể bao gồm các phương pháp định tính hoặc định lượng và kết quả thường được công bố trong các tạp chí chuyên ngành. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết.
