Bản dịch của từ Acai trong tiếng Việt
Acai
Noun [U/C]
Acai (Noun)
əkˈeɪ
əkˈeɪ
Ví dụ
The social media influencer promoted acai smoothies for health benefits.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội quảng cáo sinh tố acai vì lợi ích sức khỏe.
The trendy cafe introduced a new acai bowl on their menu.
Quán cafe thời trang giới thiệu một tô acai mới trên menu của họ.
Ví dụ
She enjoyed a bowl of acai for breakfast every morning.
Cô ấy thích thưởng thức một tô acai cho bữa sáng mỗi sáng.
The new juice bar in town serves refreshing acai smoothies.
Quán nước mới ở thị trấn phục vụ sinh tố acai mát lạnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acai
Không có idiom phù hợp