Bản dịch của từ Acai trong tiếng Việt

Acai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acai (Noun)

əkˈeɪ
əkˈeɪ
01

Quả của những cây này, được thu hoạch để lấy nước ép.

The fruit of these trees, harvested for its juice.

Ví dụ

The social media influencer promoted acai smoothies for health benefits.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội quảng cáo sinh tố acai vì lợi ích sức khỏe.

The trendy cafe introduced a new acai bowl on their menu.

Quán cafe thời trang giới thiệu một tô acai mới trên menu của họ.

The charity event served acai bowls to raise funds for a cause.

Sự kiện từ thiện phục vụ tô acai để gây quỹ cho một mục đích.

02

Bất kỳ loài cọ nào ở nam mỹ, thuộc chi euterpe, có quả hạch màu tím đậm.

Any of several south american palms, of the genus euterpe, having a dark purple drupe.

Ví dụ

She enjoyed a bowl of acai for breakfast every morning.

Cô ấy thích thưởng thức một tô acai cho bữa sáng mỗi sáng.

The new juice bar in town serves refreshing acai smoothies.

Quán nước mới ở thị trấn phục vụ sinh tố acai mát lạnh.

Acai berries are known for their antioxidant properties and health benefits.

Quả acai nổi tiếng với tính chất chống oxy hóa và lợi ích cho sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acai

Không có idiom phù hợp