Bản dịch của từ Acai trong tiếng Việt
Acai

Acai (Noun)
The social media influencer promoted acai smoothies for health benefits.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội quảng cáo sinh tố acai vì lợi ích sức khỏe.
The trendy cafe introduced a new acai bowl on their menu.
Quán cafe thời trang giới thiệu một tô acai mới trên menu của họ.
The charity event served acai bowls to raise funds for a cause.
Sự kiện từ thiện phục vụ tô acai để gây quỹ cho một mục đích.
She enjoyed a bowl of acai for breakfast every morning.
Cô ấy thích thưởng thức một tô acai cho bữa sáng mỗi sáng.
The new juice bar in town serves refreshing acai smoothies.
Quán nước mới ở thị trấn phục vụ sinh tố acai mát lạnh.
Acai berries are known for their antioxidant properties and health benefits.
Quả acai nổi tiếng với tính chất chống oxy hóa và lợi ích cho sức khỏe.
Acai (tên khoa học: Euterpe oleracea) là một loại trái cây nhỏ màu tím, nguồn gốc từ vùng Amazon, nổi bật với hàm lượng chất chống oxy hóa cao và các axit béo thiết yếu. Acai thường được sử dụng trong thực phẩm chức năng và chế độ ăn uống lành mạnh, có tác dụng hỗ trợ giảm cân và tăng cường sức khỏe tim mạch. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "acai" có nguồn gốc từ tiếng Tupi, một ngôn ngữ bản địa của Brazil, trong đó "ïçai" có nghĩa là "trái cây". Acai là tên gọi của một loại quả nhỏ màu tím từ cây acai palm, thuộc họ Arecaceae. Sự tiêu thụ acai ngày càng tăng, đặc biệt trong ngành dinh dưỡng và thực phẩm chức năng, nhờ vào đặc tính chống oxy hóa và lợi ích sức khỏe. Sự chuyển mình từ một sản phẩm địa phương thành biểu tượng toàn cầu phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa và sức khỏe.
Từ "acai" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu do nó là tên một loại quả từ Amazon, chưa phổ biến rộng rãi trong ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng và sức khỏe, cũng như trong các quảng cáo thực phẩm chức năng, nhấn mạnh lợi ích sức khỏe của quả acai. Thông qua những ngữ cảnh này, nó phục vụ như một ví dụ về xu hướng tiêu dùng thực phẩm hữu cơ và siêu thực phẩm trong xã hội hiện đại.