Bản dịch của từ Drupe trong tiếng Việt

Drupe

Noun [U/C]

Drupe (Noun)

01

Một loài nhuyễn thể biển nhỏ có vỏ sần sùi dày, được tìm thấy chủ yếu ở ấn độ dương-thái bình dương.

A small marine mollusc with a thick knobbly shell found mainly in the indopacific

Ví dụ

The drupe is often found in the Indo-Pacific region's coral reefs.

Drupe thường được tìm thấy trong các rạn san hô ở vùng Ấn Độ-Thái Bình Dương.

Many people do not know about the drupe's ecological importance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng sinh thái của drupe.

Is the drupe endangered due to ocean pollution and climate change?

Liệu drupe có nguy cơ tuyệt chủng do ô nhiễm đại dương và biến đổi khí hậu không?

02

Một loại quả nhiều thịt có vỏ mỏng và hạt ở giữa chứa hạt, ví dụ: mận, anh đào, hạnh nhân hoặc ô liu.

A fleshy fruit with thin skin and a central stone containing the seed eg a plum cherry almond or olive

Ví dụ

A drupe like a cherry can enhance social gatherings with its sweetness.

Một quả drupe như anh đào có thể làm tăng sự ngọt ngào trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Peaches are not drupes; they are often confused with other fruits.

Đào không phải là drupe; chúng thường bị nhầm lẫn với các loại trái cây khác.

Is an olive considered a drupe in culinary discussions about social foods?

Một quả ô liu có được coi là drupe trong các cuộc thảo luận về thực phẩm xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drupe

Không có idiom phù hợp