Bản dịch của từ Acantha trong tiếng Việt
Acantha
Acantha (Noun)
The acantha on the rose bushes deterred many curious children.
Acantha trên bụi hoa hồng đã ngăn cản nhiều trẻ em tò mò.
There are no acantha on the new plants in the garden.
Không có acantha trên những cây mới trong vườn.
Do you see the acantha on those wildflowers over there?
Bạn có thấy acantha trên những bông hoa dại kia không?
The acantha helps support the spine in human anatomy classes.
Acantha giúp hỗ trợ cột sống trong các lớp học giải phẫu người.
Many students do not understand the role of the acantha in vertebrae.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của acantha trong đốt sống.
What is the function of the acantha in vertebral anatomy?
Chức năng của acantha trong giải phẫu đốt sống là gì?
The acantha on the fish protects it from predators in social environments.
Acantha trên cá bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong môi trường xã hội.
Many fish do not have an acantha to defend themselves from threats.
Nhiều loài cá không có acantha để tự bảo vệ khỏi mối đe dọa.
Do all fish in social groups have an acantha for protection?
Tất cả cá trong nhóm xã hội có acantha để bảo vệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp