Bản dịch của từ Acantha trong tiếng Việt

Acantha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acantha (Noun)

01

(thực vật học) một cái gai.

Botany a prickle.

Ví dụ

The acantha on the rose bushes deterred many curious children.

Acantha trên bụi hoa hồng đã ngăn cản nhiều trẻ em tò mò.

There are no acantha on the new plants in the garden.

Không có acantha trên những cây mới trong vườn.

Do you see the acantha on those wildflowers over there?

Bạn có thấy acantha trên những bông hoa dại kia không?

02

(giải phẫu) quá trình quay tròn của đốt sống.

Anatomy a spinous process of a vertebra.

Ví dụ

The acantha helps support the spine in human anatomy classes.

Acantha giúp hỗ trợ cột sống trong các lớp học giải phẫu người.

Many students do not understand the role of the acantha in vertebrae.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của acantha trong đốt sống.

What is the function of the acantha in vertebral anatomy?

Chức năng của acantha trong giải phẫu đốt sống là gì?

03

(động vật học) vây gai hoặc gai.

Zoology a spine or prickly fin.

Ví dụ

The acantha on the fish protects it from predators in social environments.

Acantha trên cá bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong môi trường xã hội.

Many fish do not have an acantha to defend themselves from threats.

Nhiều loài cá không có acantha để tự bảo vệ khỏi mối đe dọa.

Do all fish in social groups have an acantha for protection?

Tất cả cá trong nhóm xã hội có acantha để bảo vệ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acantha cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acantha

Không có idiom phù hợp