Bản dịch của từ Acantha trong tiếng Việt
Acantha

Acantha (Noun)
The acantha on the rose bushes deterred many curious children.
Acantha trên bụi hoa hồng đã ngăn cản nhiều trẻ em tò mò.
There are no acantha on the new plants in the garden.
Không có acantha trên những cây mới trong vườn.
Do you see the acantha on those wildflowers over there?
Bạn có thấy acantha trên những bông hoa dại kia không?
The acantha helps support the spine in human anatomy classes.
Acantha giúp hỗ trợ cột sống trong các lớp học giải phẫu người.
Many students do not understand the role of the acantha in vertebrae.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của acantha trong đốt sống.
What is the function of the acantha in vertebral anatomy?
Chức năng của acantha trong giải phẫu đốt sống là gì?
The acantha on the fish protects it from predators in social environments.
Acantha trên cá bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong môi trường xã hội.
Many fish do not have an acantha to defend themselves from threats.
Nhiều loài cá không có acantha để tự bảo vệ khỏi mối đe dọa.
Do all fish in social groups have an acantha for protection?
Tất cả cá trong nhóm xã hội có acantha để bảo vệ không?
Họ từ
Từ "acantha" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "gai" hoặc "mũi nhọn". Trong sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ phần gai hoặc nhọn của một số loài thực vật hay động vật. Về mặt ngôn ngữ, "acantha" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm nó với âm điệu nhấn mạnh hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh chuyên ngành khoa học tự nhiên.
Từ "acantha" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "akantha", mang nghĩa là "gai" hoặc "mảnh nhọn". Điều này phản ánh hình dáng sắc nhọn của một số loại thực vật. Trong ngữ cảnh sinh học, "acantha" được sử dụng để chỉ các cấu trúc giống như gai trên cơ thể động vật hoặc thực vật, và hiện nay thường thấy trong ngành sinh học phân loại. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển giao từ khái niệm hình thái học sang phân loại sinh học.
Từ "acantha" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường được liên kết với lĩnh vực sinh học hoặc sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, "acantha" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc có hình dạng như gai trong thực vật hoặc động vật, đặc biệt là trong phân loại sinh học. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày cho thấy nó chủ yếu được giới hạn trong ngữ cảnh khoa học chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp