Bản dịch của từ Accountment trong tiếng Việt
Accountment

Accountment (Noun)
Quá trình hoặc công việc kế toán hoặc tính toán một cái gì đó; trách nhiệm. ngoài ra: cách thức mà một cái gì đó được giải thích; một ví dụ về kế toán.
The process or work of accounting or reckoning for something responsibility also the manner in which something is accounted for an instance of accounting.
Accountment is crucial for tracking expenses in IELTS preparation.
Việc kế toán rất quan trọng để theo dõi chi phí trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Incorrect accountment can lead to financial errors in IELTS study.
Kế toán không chính xác có thể dẫn đến sai sót tài chính trong việc học IELTS.
Is accountment a challenging aspect of IELTS planning for you?
Việc kế toán có phải là một khía cạnh khó khăn trong việc lập kế hoạch IELTS của bạn không?
Her accountment of the charity funds was meticulous and accurate.
Sự tính toán của cô ấy về quỹ từ thiện rất tỉ mỉ và chính xác.
The lack of proper accountment led to financial discrepancies in the report.
Sự thiếu sót trong việc tính toán đúng đã dẫn đến sai lệch tài chính trong báo cáo.
Từ "accountment" là một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực trang phục hoặc đồ đạc cá nhân, mang nghĩa là sự trang bị hoặc cung cấp những vật dụng cần thiết. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và có thể bị hiểu nhầm với từ "equipment" (thiết bị) trong tiếng Anh hiện đại. Cách viết và phát âm của "accountment" trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng mức độ sử dụng và nhận biết của nó thấp trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "accountment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accomptare", tức là "tính toán", mang ý nghĩa ghi chép và kiểm tra số liệu tài chính. Trong tiếng Anh, nó được biến đổi từ "account", có nghĩa là tài khoản và quy trình ghi chép các giao dịch. Lịch sử từ này phản ánh vai trò thiết yếu của việc quản lý tài chính trong xã hội, mà ngày nay vẫn thể hiện trong các lĩnh vực liên quan đến kế toán và tài chính cá nhân.
Từ "accountment" không phải là một từ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, “accountment” có thể đề cập đến việc lập báo cáo tài chính hay sổ sách kế toán, thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính, quản lý doanh nghiệp và kế toán. Tuy nhiên, do tính chuyên ngành và ít sử dụng, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.