Bản dịch của từ Acculturate trong tiếng Việt

Acculturate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acculturate (Verb)

əkˈʌltʃəɹeɪt
əkˈʌltʃəɹeɪt
01

Để thích ứng với một nền văn hóa hoặc lối sống mới, điển hình là khi chuyển đến một đất nước mới.

To adapt to a new culture or way of life typically when moving to a new country.

Ví dụ

She needed to acculturate to the local customs after moving.

Cô ấy cần phải hòa nhập với phong tục địa phương sau khi chuyển đến.

Acculturating to the new environment was challenging but rewarding.

Hòa nhập với môi trường mới khó khăn nhưng đáng giá.

They acculturated quickly by participating in community events and activities.

Họ hòa nhập nhanh chóng bằng cách tham gia các sự kiện và hoạt động cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acculturate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acculturate

Không có idiom phù hợp