Bản dịch của từ Acculturate trong tiếng Việt
Acculturate

Acculturate (Verb)
She needed to acculturate to the local customs after moving.
Cô ấy cần phải hòa nhập với phong tục địa phương sau khi chuyển đến.
Acculturating to the new environment was challenging but rewarding.
Hòa nhập với môi trường mới khó khăn nhưng đáng giá.
They acculturated quickly by participating in community events and activities.
Họ hòa nhập nhanh chóng bằng cách tham gia các sự kiện và hoạt động cộng đồng.
Họ từ
Từ "acculturate" có nghĩa là quá trình thích nghi văn hóa, trong đó một cá nhân hoặc nhóm tiếp nhận và tích hợp các giá trị, niềm tin hoặc phong tục từ một nền văn hóa khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về di cư và tương tác văn hóa. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, viết hay cách phát âm; tuy nhiên, "acculturation" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh học thuật tại Anh.
Từ "acculturate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cultura", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "văn hóa". Nó được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và "culturate". Từ thế kỷ 19, "acculturate" được sử dụng để chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm tiếp nhận các yếu tố văn hóa khác nhau từ môi trường xung quanh. Hiện nay, thuật ngữ này thể hiện rõ sự giao thoa văn hóa và tác động qua lại giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ "acculturate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, có thể xuất hiện khi thảo luận về sự giao thoa văn hóa; trong phần đọc, có thể gặp trong bài viết về nghiên cứu văn hóa hoặc xã hội học. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi trình bày quan điểm về quá trình thích nghi văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "acculturate" thường liên quan đến việc điều chỉnh hành vi và giá trị của một cá nhân hoặc nhóm trong một môi trường văn hóa mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp