Bản dịch của từ Acculturated trong tiếng Việt

Acculturated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acculturated (Adjective)

əkˈʌltɚˌeɪtɨd
əkˈʌltɚˌeɪtɨd
01

Quen với đặc điểm văn hóa của một nhóm cụ thể.

Accustomed to the cultural characteristics of a particular group.

Ví dụ

Many immigrants feel acculturated after living in the U.S. for years.

Nhiều người nhập cư cảm thấy thích nghi sau khi sống ở Mỹ nhiều năm.

Some students are not yet acculturated to American social norms.

Một số sinh viên vẫn chưa thích nghi với các chuẩn mực xã hội Mỹ.

Are international students easily acculturated in American universities?

Các sinh viên quốc tế có dễ dàng thích nghi ở các trường đại học Mỹ không?

Acculturated (Verb)

əkˈʌltɚˌeɪtɨd
əkˈʌltɚˌeɪtɨd
01

Thích nghi với một nền văn hóa khác, điển hình là bằng cách tiếp thu những thái độ, phong cách hoặc phong tục mới.

Adapted to a different culture typically by acquiring new attitudes mannerisms or customs.

Ví dụ

Many immigrants acculturated quickly to American customs and traditions.

Nhiều người nhập cư đã thích nghi nhanh chóng với phong tục và truyền thống Mỹ.

They did not acculturate to the local lifestyle during their stay.

Họ không thích nghi với lối sống địa phương trong thời gian lưu trú.

How have recent arrivals acculturated to the community in New York?

Những người mới đến đã thích nghi với cộng đồng ở New York như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acculturated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acculturated

Không có idiom phù hợp