Bản dịch của từ Acculturated trong tiếng Việt
Acculturated
Acculturated (Adjective)
Quen với đặc điểm văn hóa của một nhóm cụ thể.
Accustomed to the cultural characteristics of a particular group.
Many immigrants feel acculturated after living in the U.S. for years.
Nhiều người nhập cư cảm thấy thích nghi sau khi sống ở Mỹ nhiều năm.
Some students are not yet acculturated to American social norms.
Một số sinh viên vẫn chưa thích nghi với các chuẩn mực xã hội Mỹ.
Are international students easily acculturated in American universities?
Các sinh viên quốc tế có dễ dàng thích nghi ở các trường đại học Mỹ không?
Acculturated (Verb)
Many immigrants acculturated quickly to American customs and traditions.
Nhiều người nhập cư đã thích nghi nhanh chóng với phong tục và truyền thống Mỹ.
They did not acculturate to the local lifestyle during their stay.
Họ không thích nghi với lối sống địa phương trong thời gian lưu trú.
How have recent arrivals acculturated to the community in New York?
Những người mới đến đã thích nghi với cộng đồng ở New York như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp