Bản dịch của từ Acculturates trong tiếng Việt
Acculturates

Acculturates (Verb)
She acculturates quickly to American customs and social norms.
Cô ấy thích ứng nhanh với phong tục và chuẩn mực xã hội Mỹ.
They do not acculturate easily in a foreign environment.
Họ không dễ thích ứng trong một môi trường nước ngoài.
How does he acculturate when moving to a new country?
Anh ấy thích ứng như thế nào khi chuyển đến một quốc gia mới?
Họ từ
Từ "acculturates" là dạng động từ số nhiều của "acculturate", nghĩa là quá trình tiếp nhận và điều chỉnh văn hóa khi một nhóm hoặc cá nhân tương tác với nền văn hóa khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến văn hóa và xã hội. Ở Anh và Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lịch sử và truyền thống, trong khi người Mỹ chú trọng đến sự thích ứng hiện đại.
Từ "acculturates" xuất phát từ tiếng Latin "cultura", có nghĩa là "văn hóa" hoặc "nuôi dưỡng", kết hợp với tiền tố "ac-" mang nghĩa "thêm vào" hoặc "hướng đến". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc tiếp nhận và biến đổi các yếu tố văn hóa khi một nhóm người tiếp xúc với nền văn hóa khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "acculturates" đề cập đến quá trình thích ứng và tiếp nhận văn hóa mới, thường diễn ra trong bối cảnh toàn cầu hóa và di cư, thể hiện sự thay đổi và chuyển giao văn hóa.
Từ "acculturates" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người tham gia thường sử dụng từ vựng phổ cập hơn để diễn đạt ý tưởng. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa, xã hội học, và tâm lý học khi đề cập đến quá trình thích nghi văn hóa. Từ "acculturates" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về di cư, đa văn hóa và ảnh hưởng của văn hóa đối với bản sắc cá nhân.