Bản dịch của từ Acculturates trong tiếng Việt

Acculturates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acculturates (Verb)

əkˈʌltɚˌeɪts
əkˈʌltɚˌeɪts
01

Để thay đổi hoặc thích ứng với những phẩm chất văn hóa hoặc mô hình xã hội của một nhóm khác.

To change or adapt to the cultural qualities or social patterns of another group.

Ví dụ

She acculturates quickly to American customs and social norms.

Cô ấy thích ứng nhanh với phong tục và chuẩn mực xã hội Mỹ.

They do not acculturate easily in a foreign environment.

Họ không dễ thích ứng trong một môi trường nước ngoài.

How does he acculturate when moving to a new country?

Anh ấy thích ứng như thế nào khi chuyển đến một quốc gia mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acculturates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acculturates

Không có idiom phù hợp