ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Acer
Một chi cây và bụi thường được biết đến với tên gọi là cây phong.
A genus of trees and shrubs commonly known as maples
Một công ty máy tính nổi tiếng với các sản phẩm điện tử và phần cứng máy tính.
A computer company known for its electronics and computer hardware
Bất kỳ loại cây hay bụi nào thuộc chi Acer
Any tree or shrub of the genus Acer
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Acer/