Bản dịch của từ Acer trong tiếng Việt
Acer
Acer (Noun)
The park is adorned with colorful acer trees in autumn.
Công viên được trang trí bằng cây acer màu sắc vào mùa thu.
She planted an acer sapling in her backyard garden.
Cô ấy đã trồng một cây acer non trong vườn sau nhà.
The landscape architect recommended using acer shrubs for privacy screening.
Kiến trúc sư cảnh quan đã khuyên dùng cây bụi acer để che chắn riêng tư.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Acer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Từ 'acer' trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về một chi cây trong họ lá phong, gồm nhiều loại cây gỗ và cây bụi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'acer' thường được sử dụng với cùng một cách nêu, và chính từ này cũng đã được bao hàm trong các tên khoa học của các loài cụ thể, như 'Acer saccharum' cho cây phong đường. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh sinh thái và thực vật học."
Từ "acer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nhọn", "sắc bén" hoặc "mạnh mẽ". Gốc từ này đã xuất hiện trong các tác phẩm cổ đại, phản ánh tính chất của những thứ có độ sắc bén và cường độ cao. Trong tiếng Anh, từ "acerbic" (chua chát) và "acrid" (theo nghĩa cay đắng) mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến những cảm xúc mạnh mẽ hoặc vị giác khó chịu, chứng tỏ sự vận dụng của "acer" trong ngữ cảnh tích cực và tiêu cực.
Từ "acer" thường không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại cây trong chi Acer, đặc biệt là cây phong. Trong các tài liệu sinh học và thực vật học, "acer" thường liên quan đến các đặc điểm của cây, môi trường sống và ứng dụng trong cảnh quan. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về đa dạng sinh học hoặc bảo tồn thiên nhiên.