Bản dịch của từ Acer trong tiếng Việt

Acer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acer(Noun)

ˈeɪsɐ
ˈeɪsɝ
01

Một chi cây và bụi thường được biết đến với tên gọi là cây phong.

A genus of trees and shrubs commonly known as maples

Ví dụ
02

Một công ty máy tính nổi tiếng với các sản phẩm điện tử và phần cứng máy tính.

A computer company known for its electronics and computer hardware

Ví dụ
03

Bất kỳ loại cây hay bụi nào thuộc chi Acer

Any tree or shrub of the genus Acer

Ví dụ

Họ từ