Bản dịch của từ Achievement testing trong tiếng Việt

Achievement testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achievement testing(Noun)

ətʃˈivmənt tˈɛstɨŋ
ətʃˈivmənt tˈɛstɨŋ
01

Một đánh giá thường diễn ra vào cuối một khoảng thời gian giảng dạy.

An evaluation that typically occurs at the end of an instructional period.

Ví dụ
02

Một phương pháp đánh giá đo lường kiến thức và kỹ năng mà một học sinh đã tiếp thu.

A method of assessment that measures the knowledge and skills a student has acquired.

Ví dụ
03

Các bài kiểm tra tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá các kết quả giáo dục cụ thể.

Standardized tests used to evaluate specific educational outcomes.

Ví dụ