Bản dịch của từ Acknow trong tiếng Việt
Acknow

Acknow (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) để nhận biết.
Do you acknowledge her achievements in your IELTS essay?
Bạn có công nhận thành tích của cô ấy trong bài luận IELTS không?
She never acknowledges others' ideas during IELTS speaking practice.
Cô ấy không bao giờ công nhận ý kiến của người khác trong luyện nói IELTS.
Acknowledge the importance of paraphrasing in your IELTS writing tasks.
Hãy công nhận sự quan trọng của việc diễn đạt lại trong các bài viết IELTS của bạn.
She acknownledged his achievements in her IELTS speaking test.
Cô ấy công nhận thành tích của anh ấy trong bài thi nói IELTS của mình.
They never acknownledged the importance of acknowledging others' work.
Họ không bao giờ công nhận sự quan trọng của việc công nhận công việc của người khác.
(chuyển tiếp, lỗi thời) thừa nhận; thú nhận (thường với "của" hoặc "trên"), tiết lộ, tiết lộ, nhận ra.
Transitive obsolete to acknowledge confess often with of or on reveal disclose realize.
She acknownledged her mistake during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã thừa nhận sai lầm của mình trong bài thi nói IELTS.
He never acknownledged his lack of vocabulary in writing essays.
Anh ấy chưa bao giờ thừa nhận thiếu từ vựng khi viết bài luận.
Did they acknownledge the importance of feedback in IELTS preparation?
Họ đã nhận thức được tầm quan trọng của phản hồi trong việc chuẩn bị cho IELTS chưa?
She acknowledged her mistake during the interview.
Cô ấy đã thừa nhận lỗi của mình trong cuộc phỏng vấn.
He did not acknowledge the importance of teamwork in his essay.
Anh ấy không thừa nhận tầm quan trọng của làm việc nhóm trong bài luận của mình.
Từ "acknow" là một dạng viết tắt của "acknowledge", mang nghĩa công nhận, thừa nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Ở một số ngữ cảnh, sử dụng dạng viết tắt "acknow" chủ yếu trong giao tiếp phi chính thức hoặc trên mạng. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, "acknowledge" vẫn là hình thức được ưa chuộng và chính xác hơn.
Từ "acknowledge" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "acnowlechen", có nghĩa là "thừa nhận" hoặc "công nhận". Nó được cấu thành từ tiền tố "ac-" (một biến thể của "on") và "know" (biết), xuất phát từ gốc tiếng Latinh "cognoscere", có nghĩa là "nhận biết". Trong quá trình phát triển, từ này đã mang ý nghĩa tích cực trong việc công nhận sự thật hoặc giá trị của ai đó, từ đó phản ánh sự tôn trọng và công nhận trong giao tiếp hiện đại.
Từ "acknowledge" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người viết và người nói thường cần xác nhận hoặc công nhận một quan điểm hay thông tin. Trong bối cảnh khác, "acknowledge" thường được sử dụng trong các tình huống chuyên môn, chẳng hạn như trong báo cáo nghiên cứu, nơi tác giả cần ghi nhận đóng góp của người khác hay những nguồn tài liệu. Từ này thể hiện sự tôn trọng và nghiêm túc trong giao tiếp học thuật.