Bản dịch của từ Acne trong tiếng Việt

Acne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acne (Noun)

ˈækni
ˈækni
01

Một tình trạng da có đặc điểm là nổi mụn đỏ trên da, đặc biệt là trên mặt, do tuyến bã nhờn bị viêm hoặc nhiễm trùng và phổ biến nhất ở thanh thiếu niên.

A skin condition characterized by red pimples on the skin, especially on the face, due to inflamed or infected sebaceous glands and prevalent chiefly among adolescents.

Ví dụ

Teenagers often struggle with acne during puberty.

Tuổi teen thường gặp khó khăn với mụn trong tuổi dậy thì.

Her confidence was affected by severe acne breakouts.

Tự tin của cô ấy bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện mụn nặng.

Acne can be a source of insecurity among young adults.

Mụn có thể là nguồn gốc của sự không an toàn ở giữa người trẻ.

Dạng danh từ của Acne (Noun)

SingularPlural

Acne

Acnes

Kết hợp từ của Acne (Noun)

CollocationVí dụ

Bad acne

Mụn nặng

She felt embarrassed due to bad acne during the party.

Cô ấy cảm thấy bối rối vì mụn đầu đen xấu trong buổi tiệc.

Terrible acne

Mụn kinh khủng

She struggled with terrible acne during high school.

Cô ấy đã phải đối mặt với nổi mụn tồi tệ trong thời trung học.

Severe acne

Mụn trứng cá nặng

Severe acne can affect one's self-esteem and social interactions.

Mụn nặng có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acne

Không có idiom phù hợp