Bản dịch của từ Acne trong tiếng Việt
Acne

Acne (Noun)
Một tình trạng da có đặc điểm là nổi mụn đỏ trên da, đặc biệt là trên mặt, do tuyến bã nhờn bị viêm hoặc nhiễm trùng và phổ biến nhất ở thanh thiếu niên.
A skin condition characterized by red pimples on the skin, especially on the face, due to inflamed or infected sebaceous glands and prevalent chiefly among adolescents.
Teenagers often struggle with acne during puberty.
Tuổi teen thường gặp khó khăn với mụn trong tuổi dậy thì.
Her confidence was affected by severe acne breakouts.
Tự tin của cô ấy bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện mụn nặng.
Acne can be a source of insecurity among young adults.
Mụn có thể là nguồn gốc của sự không an toàn ở giữa người trẻ.
Dạng danh từ của Acne (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acne | Acnes |
Kết hợp từ của Acne (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad acne Mụn nặng | She felt embarrassed due to bad acne during the party. Cô ấy cảm thấy bối rối vì mụn đầu đen xấu trong buổi tiệc. |
Terrible acne Mụn kinh khủng | She struggled with terrible acne during high school. Cô ấy đã phải đối mặt với nổi mụn tồi tệ trong thời trung học. |
Severe acne Mụn trứng cá nặng | Severe acne can affect one's self-esteem and social interactions. Mụn nặng có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và giao tiếp xã hội. |
Acne là tình trạng da phổ biến, đặc trưng bởi sự xuất hiện của mụn, thường xảy ra ở tuổi dậy thì do sự gia tăng hormone. Nó có thể xuất hiện dưới dạng mụn trứng cá, mụn bọc hoặc mụn đầu đen. Trong tiếng Anh, "acne" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, thuật ngữ "acne vulgaris" thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ dạng mụn phổ biến nhất.
Từ "acne" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "acnea", xuất phát từ từ Hy Lạp "akmē", có nghĩa là "điểm cao" hoặc "giai đoạn phát triển". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các dấu hiệu của sự phát triển hoặc sức khỏe. Theo thời gian, "acne" đã được sử dụng để chỉ tình trạng viêm nhiễm da do tuyến bã nhờn, thường xuất hiện ở tuổi dậy thì. Sự thay đổi trong nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái da và các giai đoạn phát triển sinh lý của con người.
Từ "acne" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến sức khỏe và thẩm mỹ được đề cập. Trong ngữ cảnh y tế, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng da phổ biến ảnh hưởng đến nhiều đối tượng, đặc biệt là thanh thiếu niên. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "acne" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sản phẩm chăm sóc da và trị liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp