Bản dịch của từ Acne vulgaris trong tiếng Việt

Acne vulgaris

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acne vulgaris (Noun)

ˈækni vˈʌlɡɚiz
ˈækni vˈʌlɡɚiz
01

Một tình trạng da phổ biến đặc trưng bởi sự xuất hiện của mụn, đầu đen và u nang.

A common skin condition characterized by the presence of pimples, blackheads, and cysts.

Ví dụ

Acne vulgaris affects many teenagers during their high school years.

Mụn trứng cá ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên trong những năm học trung học.

Acne vulgaris does not discriminate based on age or gender.

Mụn trứng cá không phân biệt độ tuổi hay giới tính.

Is acne vulgaris common among young adults in urban areas?

Mụn trứng cá có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực thành phố không?

02

Thường xảy ra trong thời kỳ thanh thiếu niên nhưng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành.

Typically occurs during adolescence but can persist into adulthood.

Ví dụ

Many teenagers experience acne vulgaris during their high school years.

Nhiều thanh thiếu niên gặp phải mụn trứng cá trong những năm trung học.

Acne vulgaris does not only affect adolescents; adults can have it too.

Mụn trứng cá không chỉ ảnh hưởng đến thanh thiếu niên; người lớn cũng có thể bị.

Is acne vulgaris common among college students in the United States?

Mụn trứng cá có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?

03

Có thể do thay đổi hormone, chế độ ăn uống và vi khuẩn.

Can be caused by hormonal changes, diet, and bacteria.

Ví dụ

Acne vulgaris affects many teenagers during puberty due to hormonal changes.

Mụn trứng cá ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên trong thời kỳ dậy thì.

Acne vulgaris does not only affect young people; adults can have it too.

Mụn trứng cá không chỉ ảnh hưởng đến người trẻ; người lớn cũng có thể bị.

Is acne vulgaris common among university students due to stress and diet?

Mụn trứng cá có phổ biến trong sinh viên đại học do căng thẳng và chế độ ăn uống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acne vulgaris/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acne vulgaris

Không có idiom phù hợp