Bản dịch của từ Aconitase trong tiếng Việt

Aconitase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aconitase (Noun)

01

Một enzyme chứa sắt tham gia vào chu trình krebs, dẫn đến sự chuyển đổi citrate thành isocitrate thông qua chất trung gian aconitat.

An ironcontaining enzyme involved in the krebs cycle bringing about the conversion of citrate into isocitrate via an aconitate intermediate.

Ví dụ

Aconitase is essential for energy production in living organisms.

Aconitase là cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trong cơ thể sống.

Without aconitase, the Krebs cycle cannot efficiently convert citrate to isocitrate.

Không có aconitase, chu trình Krebs không thể chuyển đổi citrate thành isocitrate hiệu quả.

Is aconitase involved in the conversion of citrate to isocitrate in cells?

Aconitase có tham gia vào quá trình chuyển đổi citrate thành isocitrate trong tế bào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aconitase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aconitase

Không có idiom phù hợp