Bản dịch của từ Aconitase trong tiếng Việt
Aconitase
Aconitase (Noun)
Một enzyme chứa sắt tham gia vào chu trình krebs, dẫn đến sự chuyển đổi citrate thành isocitrate thông qua chất trung gian aconitat.
An ironcontaining enzyme involved in the krebs cycle bringing about the conversion of citrate into isocitrate via an aconitate intermediate.
Aconitase is essential for energy production in living organisms.
Aconitase là cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trong cơ thể sống.
Without aconitase, the Krebs cycle cannot efficiently convert citrate to isocitrate.
Không có aconitase, chu trình Krebs không thể chuyển đổi citrate thành isocitrate hiệu quả.
Is aconitase involved in the conversion of citrate to isocitrate in cells?
Aconitase có tham gia vào quá trình chuyển đổi citrate thành isocitrate trong tế bào không?