Bản dịch của từ Acorn trong tiếng Việt
Acorn
Noun [U/C]
Acorn (Noun)
ˈeikɔɹn
ˈeikɑɹn
Ví dụ
Squirrels store acorns for winter in their nests.
Squirrels lưu trữ hạt sồi cho mùa đông trong tổ của chúng.
Children collected acorns during the autumn scavenger hunt.
Trẻ em thu thập hạt sồi trong cuộc săn lùng mùa thu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acorn
Không có idiom phù hợp