Bản dịch của từ Acorn trong tiếng Việt
Acorn

Acorn (Noun)
Squirrels store acorns for winter in their nests.
Squirrels lưu trữ hạt sồi cho mùa đông trong tổ của chúng.
Children collected acorns during the autumn scavenger hunt.
Trẻ em thu thập hạt sồi trong cuộc săn lùng mùa thu.
The park was covered with fallen acorns from the oak trees.
Công viên được bao phủ bởi hạt sồi rơi từ cây sồi.
Dạng danh từ của Acorn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acorn | Acorns |
Họ từ
"Acorn" là danh từ chỉ loại hạt của cây sồi, thuộc họ Fagaceae, có cấu trúc hình bầu dục và thường được bao bọc bởi một vỏ cứng. Hạt này thường được gọi là nguồn thực phẩm cho nhiều loài động vật hoang dã và đóng vai trò quan trọng trong sinh thái học rừng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau do ảnh hưởng của văn hóa địa phương.
Từ "acorn" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æcern", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *akran, mang nghĩa là "trái cây" hoặc "hạt". Nguồn gốc Latin của nó không trực tiếp, nhưng có thể liên hệ đến từ "glandula", chỉ hạt hoặc quả. Trong lịch sử, hạt dẻ là nguồn thực phẩm quan trọng cho con người và động vật, điều này lý giải cho nghĩa hiện tại của từ, chỉ cụ thể loại hạt của cây sồi.
Từ "acorn" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc sinh thái học. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả thực vật hoặc trong các bài nói về sự phát triển của cây cối. Ở các tình huống khác, "acorn" thường được sử dụng để chỉ đậu quả của cây sồi, thể hiện sự liên kết với tự nhiên và môi trường.