Bản dịch của từ Acorn trong tiếng Việt

Acorn

Noun [U/C]

Acorn (Noun)

ˈeikɔɹn
ˈeikɑɹn
01

Quả của cây sồi, hạt hình bầu dục nhẵn ở phần đế hình cốc thô.

The fruit of the oak tree, a smooth oval nut in a rough cup-shaped base.

Ví dụ

Squirrels store acorns for winter in their nests.

Squirrels lưu trữ hạt sồi cho mùa đông trong tổ của chúng.

Children collected acorns during the autumn scavenger hunt.

Trẻ em thu thập hạt sồi trong cuộc săn lùng mùa thu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acorn

Không có idiom phù hợp