Bản dịch của từ Acquaints trong tiếng Việt
Acquaints
Acquaints (Verb)
She acquaints her friends with the latest social media trends.
Cô ấy thông báo cho bạn bè về các xu hướng mạng xã hội mới nhất.
He does not acquaint his colleagues about the upcoming event.
Anh ấy không thông báo cho đồng nghiệp về sự kiện sắp tới.
Does she acquaint new members with the group's activities?
Cô ấy có thông báo cho các thành viên mới về các hoạt động của nhóm không?
She acquaints new students with the school's social activities every semester.
Cô ấy giới thiệu các sinh viên mới với các hoạt động xã hội của trường mỗi học kỳ.
He does not acquaint his friends with his personal problems.
Anh ấy không giới thiệu bạn bè về những vấn đề cá nhân của mình.
Does the teacher acquaint students with local community events?
Giáo viên có giới thiệu cho học sinh về các sự kiện cộng đồng địa phương không?
She acquaints her friends with new people at the party.
Cô ấy giới thiệu bạn bè với những người mới tại bữa tiệc.
He does not acquaint his colleagues with the project details.
Anh ấy không giới thiệu đồng nghiệp với các chi tiết dự án.
Does she acquaint her family with her new friends?
Cô ấy có giới thiệu gia đình với những người bạn mới không?
Dạng động từ của Acquaints (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquaint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquaints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquainting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Acquaints cùng Chu Du Speak