Bản dịch của từ Acrochordon trong tiếng Việt

Acrochordon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrochordon(Noun)

ˈækɹoʊkˌɑɹdən
ˈækɹoʊkˌɑɹdən
01

Một sự phát triển nhỏ, lành tính của da, thường được gọi là bướu nhỏ.

A small, benign outgrowth of skin, often referred to as a skin tag.

Ví dụ
02

Một polyp sợi biểu mô có thể xuất hiện trên nhiều bộ phận của cơ thể.

A fibroepithelial polyp that can appear on various parts of the body.

Ví dụ
03

Một u mềm, có cuống thường vô hại.

A soft, pedunculated tumor that is usually harmless.

Ví dụ