Bản dịch của từ Acrochordon trong tiếng Việt

Acrochordon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrochordon (Noun)

ˈækɹoʊkˌɑɹdən
ˈækɹoʊkˌɑɹdən
01

Một sự phát triển nhỏ, lành tính của da, thường được gọi là bướu nhỏ.

A small, benign outgrowth of skin, often referred to as a skin tag.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một polyp sợi biểu mô có thể xuất hiện trên nhiều bộ phận của cơ thể.

A fibroepithelial polyp that can appear on various parts of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một u mềm, có cuống thường vô hại.

A soft, pedunculated tumor that is usually harmless.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrochordon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrochordon

Không có idiom phù hợp