Bản dịch của từ Acrochordon trong tiếng Việt

Acrochordon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrochordon (Noun)

ˈækɹoʊkˌɑɹdən
ˈækɹoʊkˌɑɹdən
01

Một sự phát triển nhỏ, lành tính của da, thường được gọi là bướu nhỏ.

A small, benign outgrowth of skin, often referred to as a skin tag.

Ví dụ

Many people have acrochordons on their necks or underarms.

Nhiều người có acrochordon trên cổ hoặc dưới cánh tay.

She does not have any acrochordons on her skin.

Cô ấy không có acrochordon nào trên da.

Do you think acrochordons are common among older adults?

Bạn có nghĩ rằng acrochordon phổ biến ở người lớn tuổi không?

02

Một polyp sợi biểu mô có thể xuất hiện trên nhiều bộ phận của cơ thể.

A fibroepithelial polyp that can appear on various parts of the body.

Ví dụ

Many people develop acrochordons as they age and gain weight.

Nhiều người phát triển acrochordon khi họ già đi và tăng cân.

Doctors do not consider acrochordons a serious health concern.

Bác sĩ không coi acrochordon là mối quan tâm sức khỏe nghiêm trọng.

Do acrochordons affect social interactions among people in public places?

Acrochordon có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người ở nơi công cộng không?

03

Một u mềm, có cuống thường vô hại.

A soft, pedunculated tumor that is usually harmless.

Ví dụ

An acrochordon appeared on my friend's neck last month.

Một acrochordon xuất hiện trên cổ của bạn tôi tháng trước.

Doctors say an acrochordon is not dangerous at all.

Bác sĩ nói rằng acrochordon hoàn toàn không nguy hiểm.

Have you ever seen an acrochordon on someone's skin?

Bạn đã bao giờ thấy acrochordon trên da của ai đó chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrochordon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrochordon

Không có idiom phù hợp