Bản dịch của từ Actable trong tiếng Việt
Actable

Actable (Adjective)
Thích hợp để diễn xuất hoặc biểu diễn.
Suitable for acting or performing.
The play was very actable, engaging the audience completely.
Vở kịch rất dễ diễn, thu hút hoàn toàn khán giả.
This script is not actable due to its complex language.
Kịch bản này không dễ diễn vì ngôn ngữ phức tạp.
Is this scene actable for a high school performance?
Cảnh này có dễ diễn cho buổi biểu diễn ở trường không?
Của một nhân vật hoặc kịch bản, phù hợp để chuyển thể cho sân khấu.
Of a character or script suitable for adaptation for the stage.
The character in the play is very actable and engaging for audiences.
Nhân vật trong vở kịch rất có thể diễn và thu hút khán giả.
The script was not actable due to its complex language and themes.
Kịch bản không thể diễn được vì ngôn ngữ và chủ đề phức tạp.
Is this story actable for a high school theater production?
Câu chuyện này có thể diễn được cho một buổi biểu diễn của trường trung học không?
Có khả năng được thực hiện hoặc thực hiện.
Capable of being acted on or performed.
Social issues are actable in community meetings for better solutions.
Các vấn đề xã hội có thể được giải quyết trong các cuộc họp cộng đồng.
These problems are not actable without community support and involvement.
Những vấn đề này không thể giải quyết nếu không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Are social initiatives actable in your neighborhood to improve lives?
Các sáng kiến xã hội có thể được thực hiện ở khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "actable" có nghĩa là có thể được thực hiện hoặc triển khai, thường được sử dụng trong lĩnh vực sân khấu và điện ảnh để chỉ một kịch bản hay ý tưởng có khả năng trở thành vở kịch hoặc phim. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể ít phổ biến hơn ở một số khu vực. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về khả năng thực hiện của các ý tưởng nghệ thuật.
Từ "actable" có nguồn gốc từ động từ Latin "agere", mang nghĩa là "hành động". Trong tiếng Anh, "actable" được hình thành từ tiền tố "act-" và hậu tố "-able", chỉ khả năng thực hiện hành động. Xuất hiện lần đầu trong từ điển thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và nghệ thuật, chỉ những tình huống hoặc ý tưởng có thể được đại diện hoặc thực thi. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tính linh hoạt và khả năng biểu đạt trong ngôn ngữ.
Từ "actable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về khả năng thực hiện các kế hoạch hoặc ý tưởng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi người nói hoặc viết đề cập đến những hành động có thể thực hiện được. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường thấy trong báo cáo quản lý, nghiên cứu khoa học và thảo luận chính trị, nơi nhấn mạnh khả năng thực hành của các đề xuất hoặc giải pháp.