Bản dịch của từ Actin trong tiếng Việt
Actin
Actin (Noun)
Actin is essential for muscle contraction and cell movement.
Actin là cần thiết cho sự co bóp cơ và di chuyển tế bào.
The interaction between actin and myosin enables muscle function.
Sự tương tác giữa actin và myosin cho phép chức năng cơ bắp.
Actin filaments play a crucial role in cellular locomotion processes.
Sợi actin đóng vai trò quan trọng trong quá trình di chuyển của tế bào.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Actin cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Actin là một loại protein cấu trúc chính trong tế bào của sinh vật nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, di chuyển và phân chia tế bào. Actin tồn tại dưới dạng hai phiên bản chính: actin G (globular) và actin F (filamentous). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Actin cũng được nghiên cứu rộng rãi trong sinh học phân tử và sinh lý tế bào.
Từ "actin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actinus," một thuật ngữ chỉ các tia sáng hoặc tác động. Actin là một protein chính trong cấu trúc tế bào và có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, chuyển động và phân chia tế bào. Sự biến đổi của nghĩa từ này từ khía cạnh ánh sáng sang chức năng sinh học phản ánh vai trò đáng kể của nó trong động lực học tế bào, cho thấy cách mà các hoạt động sinh lý được điều hòa tại mức phân tử.
Từ "actin" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao của nó, chủ yếu liên quan đến sinh học và hóa sinh. Trong bối cảnh khoa học, "actin" được sử dụng để chỉ một loại protein cơ bản có vai trò trong cấu trúc tế bào và vận động tế bào. Nó thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh học, tài liệu giáo dục và các bài báo về khoa học đời sống.