Bản dịch của từ Actin trong tiếng Việt

Actin

Noun [U/C]

Actin (Noun)

ˈæktn̩
ˈæktn̩
01

Một loại protein hình thành (cùng với myosin) các sợi co của tế bào cơ và cũng tham gia vào chuyển động ở các loại tế bào khác.

A protein which forms (together with myosin) the contractile filaments of muscle cells, and is also involved in motion in other types of cell.

Ví dụ

Actin is essential for muscle contraction and cell movement.

Actin là cần thiết cho sự co bóp cơ và di chuyển tế bào.

The interaction between actin and myosin enables muscle function.

Sự tương tác giữa actin và myosin cho phép chức năng cơ bắp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actin

Không có idiom phù hợp