Bản dịch của từ Myosin trong tiếng Việt

Myosin

Noun [U/C]

Myosin (Noun)

mˈaɪəsɪn
mˈaɪəsn
01

Một loại protein dạng sợi hình thành (cùng với actin) các sợi co của tế bào cơ và cũng tham gia vào chuyển động ở các loại tế bào khác.

A fibrous protein which forms together with actin the contractile filaments of muscle cells and is also involved in motion in other types of cell

Ví dụ

Myosin is essential for muscle contraction in the human body.

Myosin là cần thiết cho sự co bóp cơ trong cơ thể người.

Researchers studied the role of myosin in cell movement.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu vai trò của myosin trong sự di chuyển tế bào.

The interaction between myosin and actin influences cellular functions.

Sự tương tác giữa myosin và actin ảnh hưởng đến chức năng tế bào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myosin

Không có idiom phù hợp