Bản dịch của từ Actionable trong tiếng Việt

Actionable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actionable (Adjective)

ˈækʃənəbl
ˈækʃənəbl
01

Đưa ra đủ lý do để thực hiện hành động pháp lý.

Giving sufficient reason to take legal action.

Ví dụ

The actionable evidence against the suspect was presented in court.

Bằng chứng có thể hành động đối với nghi can đã được trình bày tại tòa án.

The report provided actionable steps to improve community safety.

Báo cáo cung cấp các bước hành động để cải thiện an ninh cộng đồng.

The organization's actionable plan aimed to reduce poverty in the area.

Kế hoạch có thể hành động của tổ chức nhằm giảm nghèo trong khu vực.

02

Có thể được thực hiện hoặc hành động; có giá trị thực tiễn.

Able to be done or acted on having practical value.

Ví dụ

The community meeting discussed actionable solutions for the local issues.

Cuộc họp cộng đồng bàn luận về các giải pháp có thể thực hiện cho các vấn đề địa phương.

The charity organization provided actionable steps to help the homeless population.

Tổ chức từ thiện cung cấp các bước hành động có thể thực hiện để giúp người vô gia cư.

The social media campaign aimed to raise awareness and promote actionable change.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự thay đổi có thể thực hiện.

Dạng tính từ của Actionable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Actionable

Có thể thực hiện

More actionable

Có thể thực hiện được hơn

Most actionable

Hữu dụng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actionable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, a kid who knows that his displeases his father can learn to not repeat that again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Addressing these pressing environmental concerns necessitates collaborative from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] Therefore, they would realize the urgency of the current environmental situation, thereby taking to improve it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] All conversations are likely to be overheard, and all are likely to be observed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Actionable

Không có idiom phù hợp