Bản dịch của từ Actionable trong tiếng Việt
Actionable

Actionable (Adjective)
Đưa ra đủ lý do để thực hiện hành động pháp lý.
Giving sufficient reason to take legal action.
The actionable evidence against the suspect was presented in court.
Bằng chứng có thể hành động đối với nghi can đã được trình bày tại tòa án.
The report provided actionable steps to improve community safety.
Báo cáo cung cấp các bước hành động để cải thiện an ninh cộng đồng.
The organization's actionable plan aimed to reduce poverty in the area.
Kế hoạch có thể hành động của tổ chức nhằm giảm nghèo trong khu vực.
The community meeting discussed actionable solutions for the local issues.
Cuộc họp cộng đồng bàn luận về các giải pháp có thể thực hiện cho các vấn đề địa phương.
The charity organization provided actionable steps to help the homeless population.
Tổ chức từ thiện cung cấp các bước hành động có thể thực hiện để giúp người vô gia cư.
The social media campaign aimed to raise awareness and promote actionable change.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự thay đổi có thể thực hiện.
Dạng tính từ của Actionable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Actionable Có thể thực hiện | More actionable Có thể thực hiện được hơn | Most actionable Hữu dụng nhất |
Họ từ
"Actionable" là một tính từ thường được dùng để chỉ thông tin, dữ liệu hoặc quyết định có thể được thực hiện hoặc áp dụng một cách thực tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và quản lý, nhằm nhấn mạnh khả năng thực hiện của các chiến lược hoặc kế hoạch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "actionable" có gốc từ tiếng Latin "actio", có nghĩa là hành động, kết hợp với hậu tố "-able" chỉ khả năng. Ban đầu, "actionable" mang nghĩa có thể hành động hoặc có thể thực hiện. Trong lĩnh vực pháp lý, từ này đề cập đến những vấn đề hoặc tình huống có thể bị kiện ra tòa. Ý nghĩa hiện tại mở rộng sang những thông tin hoặc dữ liệu có thể được sử dụng để thúc đẩy hành động cụ thể, phản ánh sự chuyển biến trong cách chúng ta áp dụng khái niệm hành động trong thực tiễn.
Từ "actionable" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Viết và Nói, khi thí sinh cần trình bày các ý tưởng cụ thể có thể thực hiện được. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này xuất hiện trong các bối cảnh thương mại và báo cáo phân tích, nơi để nhấn mạnh những thông tin có thể hành động. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống lập kế hoạch, quản lý dự án và ra quyết định, nhấn mạnh tính khả thi và ứng dụng thực tiễn của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



