Bản dịch của từ Actuates trong tiếng Việt

Actuates

Verb Noun [U/C]

Actuates (Verb)

ˈæktʃuwˌeɪts
ˈæktʃuwˌeɪts
01

Để kích động hoặc thúc đẩy ai đó hành động.

To incite or motivate someone to act.

Ví dụ

The speech actuates many people to volunteer for local charities.

Bài phát biểu kích thích nhiều người tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.

The movie does not actuate viewers to change their habits.

Bộ phim không kích thích người xem thay đổi thói quen của họ.

What actuates individuals to participate in community service events?

Điều gì kích thích mọi người tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng?

02

Đưa vào hành động hoặc làm cho hoạt động.

To put into action or to cause to operate.

Ví dụ

The community program actuates positive change in local neighborhoods every month.

Chương trình cộng đồng kích hoạt sự thay đổi tích cực trong các khu phố địa phương mỗi tháng.

The new policy does not actuate any improvements in social services currently.

Chính sách mới không kích hoạt bất kỳ cải tiến nào trong dịch vụ xã hội hiện tại.

How does the charity actuate support for the homeless in the city?

Tổ chức từ thiện kích hoạt sự hỗ trợ cho người vô gia cư trong thành phố như thế nào?

03

Để kích hoạt hoặc kích hoạt một quy trình hoặc cơ chế.

To activate or trigger a process or mechanism.

Ví dụ

Social media actuates discussions on important issues like climate change.

Mạng xã hội kích hoạt các cuộc thảo luận về các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu.

Social movements do not actuate change without strong community support.

Các phong trào xã hội không kích hoạt sự thay đổi nếu không có sự hỗ trợ cộng đồng mạnh mẽ.

How does social media actuate public opinion during elections?

Mạng xã hội kích hoạt dư luận công chúng trong các cuộc bầu cử như thế nào?

Dạng động từ của Actuates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Actuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Actuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Actuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Actuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Actuating

Actuates (Noun)

ˈæktʃuwˌeɪts
ˈæktʃuwˌeɪts
01

Một thiết bị cơ khí gây ra một hành động hoặc phản ứng.

A mechanical device that causes an action or reaction.

Ví dụ

The new law actuates social change in our community.

Luật mới kích hoạt sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta.

This policy does not actuate any real benefits for the people.

Chính sách này không kích hoạt bất kỳ lợi ích thực sự nào cho người dân.

What actuates positive interactions among diverse social groups?

Điều gì kích hoạt những tương tác tích cực giữa các nhóm xã hội đa dạng?

02

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật để chỉ một thành phần kiểm soát hoặc điều chỉnh một thành phần khác.

A term often used in engineering contexts to refer to a component that controls or regulates another component.

Ví dụ

The actuator in the system controls the traffic lights effectively.

Bộ điều khiển trong hệ thống kiểm soát đèn giao thông hiệu quả.

The actuator does not respond to the social signal correctly.

Bộ điều khiển không phản ứng đúng với tín hiệu xã hội.

Does the actuator regulate the community's public transport system?

Bộ điều khiển có điều chỉnh hệ thống giao thông công cộng của cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actuates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actuates

Không có idiom phù hợp