Bản dịch của từ Actuate trong tiếng Việt
Actuate

Actuate(Verb)
Làm cho (ai đó) hành động theo một cách cụ thể; động viên.
Make someone act in a particular way motivate.
Dạng động từ của Actuate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Actuate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Actuated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Actuated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Actuates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Actuating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "actuate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actuat-", mang nghĩa là "kích hoạt" hoặc "khởi động". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, chỉ hành động khiến một máy móc hoặc hệ thống hoạt động. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "actuate" có nguồn gốc từ động từ Latin "actuare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". "Actuare" bắt nguồn từ danh từ Latin "actus", có nghĩa là "hành động". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, "actuate" đề cập đến việc kích hoạt hay làm cho một điều gì đó xảy ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc khởi động, thúc đẩy hành động, phù hợp với nguồn gốc gắn liền với hoạt động và hành động.
Từ "actuate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ngôn ngữ thường sử dụng các từ vựng cơ bản hơn. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản kỹ thuật hoặc khoa học, nhưng vẫn không phổ biến. Ngoài ra, "actuate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, tự động hóa hoặc trong các cuộc thảo luận về động lực học, nơi nhấn mạnh việc kích hoạt hoặc khởi động một quá trình.
Họ từ
Từ "actuate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actuat-", mang nghĩa là "kích hoạt" hoặc "khởi động". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, chỉ hành động khiến một máy móc hoặc hệ thống hoạt động. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "actuate" có nguồn gốc từ động từ Latin "actuare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". "Actuare" bắt nguồn từ danh từ Latin "actus", có nghĩa là "hành động". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, "actuate" đề cập đến việc kích hoạt hay làm cho một điều gì đó xảy ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc khởi động, thúc đẩy hành động, phù hợp với nguồn gốc gắn liền với hoạt động và hành động.
Từ "actuate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ngôn ngữ thường sử dụng các từ vựng cơ bản hơn. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản kỹ thuật hoặc khoa học, nhưng vẫn không phổ biến. Ngoài ra, "actuate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, tự động hóa hoặc trong các cuộc thảo luận về động lực học, nơi nhấn mạnh việc kích hoạt hoặc khởi động một quá trình.
