Bản dịch của từ Actuates trong tiếng Việt
Actuates

Actuates (Verb)
The speech actuates many people to volunteer for local charities.
Bài phát biểu kích thích nhiều người tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The movie does not actuate viewers to change their habits.
Bộ phim không kích thích người xem thay đổi thói quen của họ.
What actuates individuals to participate in community service events?
Điều gì kích thích mọi người tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng?
The community program actuates positive change in local neighborhoods every month.
Chương trình cộng đồng kích hoạt sự thay đổi tích cực trong các khu phố địa phương mỗi tháng.
The new policy does not actuate any improvements in social services currently.
Chính sách mới không kích hoạt bất kỳ cải tiến nào trong dịch vụ xã hội hiện tại.
How does the charity actuate support for the homeless in the city?
Tổ chức từ thiện kích hoạt sự hỗ trợ cho người vô gia cư trong thành phố như thế nào?
Social media actuates discussions on important issues like climate change.
Mạng xã hội kích hoạt các cuộc thảo luận về các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu.
Social movements do not actuate change without strong community support.
Các phong trào xã hội không kích hoạt sự thay đổi nếu không có sự hỗ trợ cộng đồng mạnh mẽ.
How does social media actuate public opinion during elections?
Mạng xã hội kích hoạt dư luận công chúng trong các cuộc bầu cử như thế nào?
Dạng động từ của Actuates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Actuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Actuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Actuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Actuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Actuating |
Actuates (Noun)
Một thiết bị cơ khí gây ra một hành động hoặc phản ứng.
A mechanical device that causes an action or reaction.
The new law actuates social change in our community.
Luật mới kích hoạt sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta.
This policy does not actuate any real benefits for the people.
Chính sách này không kích hoạt bất kỳ lợi ích thực sự nào cho người dân.
What actuates positive interactions among diverse social groups?
Điều gì kích hoạt những tương tác tích cực giữa các nhóm xã hội đa dạng?
The actuator in the system controls the traffic lights effectively.
Bộ điều khiển trong hệ thống kiểm soát đèn giao thông hiệu quả.
The actuator does not respond to the social signal correctly.
Bộ điều khiển không phản ứng đúng với tín hiệu xã hội.
Does the actuator regulate the community's public transport system?
Bộ điều khiển có điều chỉnh hệ thống giao thông công cộng của cộng đồng không?
Họ từ
"Actuates" là động từ có nghĩa là kích hoạt hoặc gây ra một hành động hoặc phản ứng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc khởi động một thiết bị hoặc hệ thống. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này đều giống nhau về mặt hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể hơi khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, "actuate" thường được dùng trong các lĩnh vực như tự động hóa và kỹ thuật, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc điều khiển các quy trình.
Từ "actuates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "actuare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "đưa vào hành động". Từ này được hình thành từ gốc "agere", mang ý nghĩa "làm" hay "hành động". Lịch sử ngữ nghĩa của từ phản ánh sự chuyển hóa từ hành động đơn thuần đến khái niệm kích hoạt hoặc thúc đẩy một hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "actuates" được sử dụng để chỉ việc gây ra hoặc khởi động một quá trình hoặc phản ứng nào đó.
Từ "actuates" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học để mô tả hành động kích hoạt hoặc kích thích một hệ thống hoặc quá trình. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể gặp trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử, hoặc lập trình, thường liên quan đến việc làm cho một thiết bị hoạt động hoặc thực hiện nhiệm vụ cụ thể.