Bản dịch của từ Actus reus trong tiếng Việt
Actus reus
Noun [U/C]

Actus reus(Noun)
ˈæktəs ɹˈuəs
ˈæktəs ɹˈuəs
Ví dụ
02
Hành động hoặc hành vi phạm tội, phân biệt nó với ý định đứng sau.
The deed or the action of committing a crime, distinguishing it from the intention behind it.
Ví dụ
