Bản dịch của từ Actus reus trong tiếng Việt

Actus reus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actus reus (Noun)

ˈæktəs ɹˈuəs
ˈæktəs ɹˈuəs
01

Hành động vật lý hoặc hành vi mà cấu thành một tội phạm.

The physical act or conduct that constitutes a criminal offense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong luật, nó đề cập đến các yếu tố bên ngoài (actus) cần thiết để chứng minh một tội ác, trái ngược với trạng thái tâm lý (mens rea).

In law, it refers to the external elements (actus) required to prove a crime, as opposed to the mental state (mens rea).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động hoặc hành vi phạm tội, phân biệt nó với ý định đứng sau.

The deed or the action of committing a crime, distinguishing it from the intention behind it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actus reus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actus reus

Không có idiom phù hợp