Bản dịch của từ Actus reus trong tiếng Việt
Actus reus

Actus reus (Noun)
The actus reus of theft includes taking someone else's property without permission.
Hành vi phạm tội của trộm cắp bao gồm việc lấy tài sản của người khác mà không có sự cho phép.
The actus reus was not proven in the recent court case.
Hành vi phạm tội đã không được chứng minh trong vụ án gần đây.
What constitutes the actus reus in cases of assault?
Hành vi phạm tội trong các vụ tấn công được xác định như thế nào?
The court requires proof of actus reus for every criminal case.
Tòa án yêu cầu chứng minh actus reus cho mọi vụ án hình sự.
There is no actus reus in this situation, so it's not a crime.
Không có actus reus trong tình huống này, vì vậy không phải là tội phạm.
What constitutes actus reus in a theft case according to the law?
Hành vi nào được coi là actus reus trong vụ trộm theo luật?
Hành động hoặc hành vi phạm tội, phân biệt nó với ý định đứng sau.
The deed or the action of committing a crime, distinguishing it from the intention behind it.
The actus reus of theft includes taking someone else's property without permission.
Hành vi phạm tội của trộm cắp bao gồm việc lấy tài sản của người khác mà không có sự cho phép.
The actus reus was not proven in the recent fraud case against John.
Hành vi phạm tội không được chứng minh trong vụ án gian lận gần đây chống lại John.
What is the actus reus required for a burglary conviction in California?
Hành vi phạm tội nào là cần thiết để kết tội trộm cắp ở California?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp