Bản dịch của từ Actus reus trong tiếng Việt

Actus reus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actus reus (Noun)

ˈæktəs ɹˈuəs
ˈæktəs ɹˈuəs
01

Hành động vật lý hoặc hành vi mà cấu thành một tội phạm.

The physical act or conduct that constitutes a criminal offense.

Ví dụ

The actus reus of theft includes taking someone else's property without permission.

Hành vi phạm tội của trộm cắp bao gồm việc lấy tài sản của người khác mà không có sự cho phép.

The actus reus was not proven in the recent court case.

Hành vi phạm tội đã không được chứng minh trong vụ án gần đây.

What constitutes the actus reus in cases of assault?

Hành vi phạm tội trong các vụ tấn công được xác định như thế nào?

02

Trong luật, nó đề cập đến các yếu tố bên ngoài (actus) cần thiết để chứng minh một tội ác, trái ngược với trạng thái tâm lý (mens rea).

In law, it refers to the external elements (actus) required to prove a crime, as opposed to the mental state (mens rea).

Ví dụ

The court requires proof of actus reus for every criminal case.

Tòa án yêu cầu chứng minh actus reus cho mọi vụ án hình sự.

There is no actus reus in this situation, so it's not a crime.

Không có actus reus trong tình huống này, vì vậy không phải là tội phạm.

What constitutes actus reus in a theft case according to the law?

Hành vi nào được coi là actus reus trong vụ trộm theo luật?

03

Hành động hoặc hành vi phạm tội, phân biệt nó với ý định đứng sau.

The deed or the action of committing a crime, distinguishing it from the intention behind it.

Ví dụ

The actus reus of theft includes taking someone else's property without permission.

Hành vi phạm tội của trộm cắp bao gồm việc lấy tài sản của người khác mà không có sự cho phép.

The actus reus was not proven in the recent fraud case against John.

Hành vi phạm tội không được chứng minh trong vụ án gian lận gần đây chống lại John.

What is the actus reus required for a burglary conviction in California?

Hành vi phạm tội nào là cần thiết để kết tội trộm cắp ở California?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actus reus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actus reus

Không có idiom phù hợp