Bản dịch của từ Acyloin trong tiếng Việt

Acyloin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acyloin (Noun)

01

Bất kỳ loại hợp chất hữu cơ nào chứa nhóm cacbonyl có nhóm hydroxyl gắn với nguyên tử cacbon liền kề; một xeton alpha-hydroxy.

Any of a class of organic compounds containing a carbonyl group with a hydroxyl group attached to the adjacent carbon atom an alphahydroxy ketone.

Ví dụ

Acyloins are important in social chemistry studies for understanding reactions.

Acyloins rất quan trọng trong các nghiên cứu hóa học xã hội để hiểu các phản ứng.

Many social scientists do not focus on acyloins in their research.

Nhiều nhà khoa học xã hội không tập trung vào acyloins trong nghiên cứu của họ.

Are acyloins relevant in social interactions and chemical communication?

Acyloins có liên quan đến các tương tác xã hội và giao tiếp hóa học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acyloin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acyloin

Không có idiom phù hợp