Bản dịch của từ Ad hoc reporting trong tiếng Việt

Ad hoc reporting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad hoc reporting (Noun)

ˈæd hˈɑk ɹipˈɔɹtɨŋ
ˈæd hˈɑk ɹipˈɔɹtɨŋ
01

Một loại báo cáo được tạo ra cho một mục đích cụ thể hoặc cho một sự kiện đặc biệt.

A type of reporting that is created for a specific purpose or for a particular event.

Ví dụ

Ad hoc reporting helps organizations respond quickly to social issues.

Báo cáo ad hoc giúp tổ chức phản ứng nhanh với các vấn đề xã hội.

Ad hoc reporting does not replace regular social data analysis methods.

Báo cáo ad hoc không thay thế các phương pháp phân tích dữ liệu xã hội thường xuyên.

What is the purpose of ad hoc reporting in social research?

Mục đích của báo cáo ad hoc trong nghiên cứu xã hội là gì?

02

Báo cáo không thường xuyên hoặc hệ thống, mà được thực hiện khi cần.

Reporting that is not regular or systematic, but rather is done as needed.

Ví dụ

Ad hoc reporting helps us understand social issues quickly and effectively.

Báo cáo ad hoc giúp chúng tôi hiểu nhanh chóng các vấn đề xã hội.

Ad hoc reporting is not used for regular social data analysis.

Báo cáo ad hoc không được sử dụng cho phân tích dữ liệu xã hội thường xuyên.

Is ad hoc reporting necessary for addressing urgent social problems?

Báo cáo ad hoc có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội khẩn cấp không?

03

Một phương pháp báo cáo linh hoạt cho phép truy cập nhanh chóng vào thông tin dựa trên dữ liệu hiện tại.

A flexible reporting method that allows for immediate insights based on current data.

Ví dụ

Ad hoc reporting helps social workers understand community needs quickly.

Báo cáo ad hoc giúp nhân viên xã hội hiểu nhanh nhu cầu cộng đồng.

Ad hoc reporting does not require extensive data analysis for social issues.

Báo cáo ad hoc không cần phân tích dữ liệu sâu cho các vấn đề xã hội.

Is ad hoc reporting useful for addressing urgent social problems effectively?

Báo cáo ad hoc có hữu ích trong việc giải quyết các vấn đề xã hội khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad hoc reporting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad hoc reporting

Không có idiom phù hợp