Bản dịch của từ Ad hominem trong tiếng Việt
Ad hominem

Ad hominem (Adjective)
The discussion turned into an ad hominem attack on the opponent.
Cuộc thảo luận đã trở thành một cuộc tấn công ad hominem nhằm vào đối thủ.
The ad hominem comments were hurtful and uncalled for.
Những bình luận ad hominem gây tổn thương và không đáng có.
She avoided engaging in ad hominem arguments during the debate.
Cô ấy tránh tham gia vào các cuộc tranh luận ad hominem trong cuộc tranh luận.
Liên quan đến hoặc liên kết với một người cụ thể.
Relating to or associated with a particular person.
The ad hominem attack targeted his personal life.
Cuộc tấn công ad hominem nhắm vào cuộc sống cá nhân của anh ấy.
She found the ad hominem criticism hurtful.
Cô nhận thấy những lời chỉ trích ad hominem thật đau lòng.
The ad hominem remarks were unnecessary and offensive.
Những nhận xét về ad hominem là không cần thiết và gây khó chịu.
"Ad hominem" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đối với con người". Trong ngữ cảnh lập luận, thuật ngữ này chỉ sự tấn công vào tính cách hoặc phẩm chất của người đối diện thay vì lý lẽ của họ. Việc sử dụng ad hominem là một kiểu lý luận sai, thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, việc áp dụng nó trong các cuộc tranh luận có thể hưởng đến văn hóa diễn đạt và phong cách tranh biện riêng của từng vùng.
Từ "ad hominem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "đến với con người". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận và lập luận để chỉ những luận điểm mà tấn công vào tính cách hoặc động cơ của một cá nhân thay vì nội dung của vấn đề đang tranh cãi. Trong triết học và logic, "ad hominem" được coi là một lỗi lập luận, dẫn đến việc mất tính hợp lý trong đối thoại hiện đại.
Thuật ngữ "ad hominem" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến lập luận, tranh luận và phân tích quan điểm. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao, nhưng khi được sử dụng, nó thường ám chỉ đến việc tấn công cá nhân thay vì phản biện lập luận. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh triết học, luận lý học và khoa học xã hội, nơi mà các cuộc tranh luận và thảo luận về lập luận là rất phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp