Bản dịch của từ Ad hominem trong tiếng Việt

Ad hominem

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad hominem (Adjective)

ɑd hˈoʊmɪnˌɛm
ɑd hˈoʊmɪnˌɛm
01

(của một lập luận hoặc phản ứng) nhằm chống lại một người hơn là vị trí mà họ đang duy trì.

(of an argument or reaction) directed against a person rather than the position they are maintaining.

Ví dụ

The discussion turned into an ad hominem attack on the opponent.

Cuộc thảo luận đã trở thành một cuộc tấn công ad hominem nhằm vào đối thủ.

The ad hominem comments were hurtful and uncalled for.

Những bình luận ad hominem gây tổn thương và không đáng có.

She avoided engaging in ad hominem arguments during the debate.

Cô ấy tránh tham gia vào các cuộc tranh luận ad hominem trong cuộc tranh luận.

02

Liên quan đến hoặc liên kết với một người cụ thể.

Relating to or associated with a particular person.

Ví dụ

The ad hominem attack targeted his personal life.

Cuộc tấn công ad hominem nhắm vào cuộc sống cá nhân của anh ấy.

She found the ad hominem criticism hurtful.

Cô nhận thấy những lời chỉ trích ad hominem thật đau lòng.

The ad hominem remarks were unnecessary and offensive.

Những nhận xét về ad hominem là không cần thiết và gây khó chịu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad hominem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad hominem

Không có idiom phù hợp